Unit 5. Things I do

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Cẩm Thơ | Ngày 06/05/2019 | 51

Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

a . go to school
b. have breakfast
c. get up
d. brush ... teeth
2
3
4
1.
Time
Unit 5 : Things I Do
A1-2 / Page 52-53.
play game
do homework
Day
(n)
ngày
play game (v): chơi trò chơi
do home work (v): làm bài tập về nhà
day (n): ngày
Checking vocabulary
matching

II. PRACTICE
Grammar
Form:

Usage:
Note:
Example:
II. PRACTICE
2. Listen and read
Lucky
Number
Lucky
Number
5
3
4
1
6
2
LUCKY NUMBERS
A
B
Write- it- up
Hello, I am ……. Every morning, I get up. I ………… I ……… Every afternoon, I ………… I ……… and I ……….every evening.
III. HOMEWORK
Learn by heart vocabulary
Do exercise 1. 2 in workbook
Prepare unit 5 :A3-A4
Thank for your attention
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Cẩm Thơ
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)