Unit 5. Things I do

Chia sẻ bởi Thị Thanh | Ngày 06/05/2019 | 39

Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Tuesday, October,19th 2010
Lesson 1: My day ( A 1,2 )
Period: 26
Everyday, I …………at six
Every morning, I ………………….
Every afternoon, I ……………
Every evening, I …………….
get up
go to school
play games
do my homework
Listen and repeat:
Everyday, Nga gets up at six
She goes to school
She plays games
She does her homework
Lucky number:
1
2
5
4
3
6
Unit 5: Lesson 1: A1-2/ p.52-53
Homework:
1. Write 8 sentenses about things you do everyday

2. Do Ex A.1,2 / P.44 (in workbook).
The bye bye song


Bye, bye.
See you tomorrow.
Bye, bye.
See you tomorrow.
Bye, bye.
See you tomorrow.
Bye, bye. Bye, bye.
Make the sentence:
Everyday / Nam / get up / 5 o’clock
Everyday, Nam gets up at 5 o’clock
?
?
Make the sentence:
Every morning / Hung / go to school
Every morning, Hung goes to school
?
?
Make the sentence:
Every afternoon / I / play / games
Every afternoon, I play games
?
Make the sentence:
Every evening / Lan / do / her homework
Every evening, Lan does her homework
?
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Thị Thanh
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)