Unit 5. Things I do

Chia sẻ bởi Lê Thị Thuỷ | Ngày 06/05/2019 | 36

Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

C?m Minh Secondary school
A5-6
Period 28.Unit 5(cont)
Lesson 3. A5-6 (p54-55)
I. Vocabulary
1.(to) play volleyball :
chơi bóng chuyền
2.(to) play soccer :
chơi bóng đá
3.(to) play sports :
chơi thể thao
4.boy (n) :
con trai,bạn nam
5.Girl: (n)
con gái,bạn nữ.
1. (to) play volleyball: chơi bóng chuyền
2. (to) play soccer : chơi bóng đá
3. (to) play sports : chơi thể thao
4. boy (n) : con trai ,bạn nam

I.Vocabulary
5. girl (n) :
con gái, bạn nữ
Ba
Lan

II.Listen and repeat

Ba : What do you and Nga do after school?
Lan: We play volleyball.
Ba : What do Thu and Vui do?
Lan: They play soccer.
Ba : Do girls play soccer?
Lan: Yes, they do.
Ba : Do you play soccer?
Lan: No, I don’t.
Ba : Does Nga play soccer?
Lan: No, she doesn’t

2. Grammar
Form:
Do/ Does + S + V...?
-Yes , S + do/does
-No , S +don`t / doesn`t
Use: Hỏi xem ai đó có làm việc gì hay không
và trả lời
Ba : Do girls play soccer?
Lan: Yes, they do.
Ba : Do you play soccer?
Lan: No, I don`t.
Ba : Does Nga play soccer?
Lan: No, she doesn`t
1.Model sentences.
Pronunciation: Do not = don`t
Does not = doesn`t
Unit 5: Lesson 3: A4-5/ p.53-54
III.Practice:
Picture drill

you
Brush your teeth
Eg:
S1:Do you have breakfast ?
S2: Yes, I do.
S1:Do you brush your teeth ?
S2: No, I don`t.
Unit 5: Lesson 3: A4-5/ p.53-54
III.Practice:
Picture drill
you
you
He
They
Boys
Girls

the housework
Brush your teeth
Watch TV
Play sports
Play soccer
Play volleyball

Example exchanges: T: Do you watch TV ?
S: Yes, I do.
T: What`s your name ?
S: Lan.

Learn vocabulary & structures
Do the exercises 1-2 (p29).
3. Prepare B1-2-3
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Thị Thuỷ
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)