Unit 5. Things I do

Chia sẻ bởi Lê Thị Hằng | Ngày 06/05/2019 | 33

Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Welcome to our class
Unit 5: Things I do:
Lesson 5 - C1:Classes
I.Vocabulary:
- timetable (n):
- English (n):
- Math (n) :
- Literature (n):
- History(n) :
- Geography(n):
- Today (adv):
thời khoá biểu
môn tiếng anh
môn toán
môn ngữ văn
môn lịch sử
môn địa lý
hôm nay
1. timetable (n):

2. English (n):

3. Math (n) :

4. Literature (n):

5. History (n) :

6. Geography (n):

7. Today (adv):
e. thời khoá biểu
a. môn toán
b. môn ngữ văn
f. môn lịch sử
d. môn địa lý
c. hôm nay
g. môn tiếng anh
Matching
II. Listen & repeat :
S2: We have English .
=> Hỏi - đáp hôm nay học môn gì ( bắt đầu và kết thúc vào lúc mấy giờ ).
Unit 5: Things I do:
Lesson 5 - C1:Classes
I. Vocabulary:
III. Structure :
II . Listen & repeat:
S1: What do we have today?
( S1: What time does it start?
S2: At seven o’clock .
S1: What time does it finish ?
S2: At seven forty-five .)
Unit 5: Things I do .
Lesson 5 - C1:Classes
I. Vocabulary:
II . Listen & repeat:
III. Structure :
IV. Practice :
S1: What do we have today?
S2 : We have Math .
S1 : What time does it start ?
S2 : At seven fifty.
S1: What do we have today?
S1: We have ...........
S1: What time does it start?
S1: At .................
Nam
Hoa
Mapped dialogue
What ___ ___ ___ today ?
____ ____ _____
What time ___ ___ start ?
Do we ____ History ___ 8.40 ?
No, __ _ __ _
do we have
We have English
does it
At
Seven o`clock
have
at
We don`t . We have Math.
Remember:
- Vocabulary: School subjects( các danh từ chỉ môn học).
Grammar structure:Mẫu câu dùng để hỏi và trả lời xem ai đó môn học gì ngày hôm nay.
What do /does +S +have today?
S + have/has + school subject.

V/ HOMEWORK
Learn vocabulary and the structure.
Do exercises 1,2 in workbook.
Prepare next lesson .

Thank you for joining us !!!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Thị Hằng
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)