Unit 5. Things I do

Chia sẻ bởi Lê Văn Đằng | Ngày 06/05/2019 | 33

Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

nhiệt liệt chào mừng
các thầy giáo , cô giáo về dự giờ
chúc các em học sinh có một tiết học hay và thú vị !
Người thực hiện: Lê Văn Đằng
Giáo viên Trường THCS Cần Kiệm
1
2
3
4
5
Listen and choose (? )
play games
read
do the housework
listen to music
watch television
get up
go to school
do my homework
Friday, October 23rd, 2009
1. New words:
Unit 5: Things I do
Period 26: My day ( A5-6 )
play volleyball ( v )
chơi bóng chuyền
Friday, October 23rd, 2009
1. New words:
Unit 5: Things I do
Period 26: My day ( A5-6 )
play volleyball ( v )
chơi bóng chuyền
play soccer ( v )
chơi bóng đá
Friday, October 23rd, 2009
1. New words:
Unit 5: Things I do
Period 26: My day ( A5-6 )
play volleyball ( v )
chơi bóng chuyền
play soccer ( v )
chơi bóng đá
play sports ( v )
chơi thể thao
Friday, October 23rd, 2009
1. New words:
Unit 5: Things I do
Period 26: My day ( A5-6 )
play volleyball ( v )
chơi bóng chuyền
play soccer ( v )
chơi bóng đá
play sports ( v )
chơi thể thao
girl ( n )
con gái
Friday, October 23rd, 2009
1. New words:
Unit 5: Things I do
Period 26: My day ( A5-6 )
play volleyball ( v )
chơi bóng chuyền
play soccer ( v )
chơi bóng đá
play sports ( v )
chơi thể thao
girl ( n )
con gái
Friday, October 23rd, 2009
1. New words:
Unit 5: Things I do
Period 26: My day ( A5-6 )
play volleyball ( v )
chơi bóng chuyền
play soccer ( v )
chơi bóng đá
play sports ( v )
chơi thể thao
girl ( n )
con gái
Friday, October 23rd, 2009
1. New words:
Unit 5: Things I do
Period 26: My day ( A5-6 )
play volleyball ( v )
chơi bóng chuyền
play soccer ( v )
chơi bóng đá
play sports ( v )
chơi thể thao
girl ( n )
con gái
Matching
Friday, October 23rd, 2009
Unit 5: Things I do
Period 26: My day ( A5-6 )
1. New words:
play volleyball ( v ) chơi bóng chuyền
play soccer ( v ) chơi bóng đá
play sports ( v ) chơi thể thao
girl ( n ) con gái
Ba
Lan
Lan
Nga
Thu
Vui
Answer the questions
Who are these ?
These are Lan and Nga.
They
These are Thu and Vui.
They
This is Ba.
Who is this ?
This is Lan.
Who is this ?
Friday, October 23rd, 2009
Unit 5: Things I do
Period 26: My day ( A5-6 )
1. New words:
play volleyball ( v ) chơi bóng chuyền
play soccer ( v ) chơi bóng đá
play sports ( v ) chơi thể thao
girl ( n ) con gái
Ba
Lan
Lan
Nga
Thu
Vui
Listen and repeat
What do you and Nga do after school ?
We play volleyball.
What do Thu and Vui do after school?
They play soccer.
Do girls play soccer ?
Yes, they do.
Do you play soccer ?
No, I don`t.
Does Nga play soccer ?
No, she doesn`t.
........... ?
Ba :
Lan:
........... .
........... ?
Ba :
Lan:
Ba :
Lan:
Ba :
Lan:
Ba :
Lan:
........... .
......... ?
........... .
........... .
........... ?
........... .
......... ?
Friday, October 23rd, 2009
Unit 5: Things I do
Period 26: My day ( A5-6 )
1. New words:
play volleyball ( v ) chơi bóng chuyền
play soccer ( v ) chơi bóng đá
play sports ( v ) chơi thể thao
girl ( n ) con gái
Do you play soccer?
No, I don`t.
Does Nga play soccer?
No, she doesn`t.
2. Model sentences: Hỏi đoán hoạt động sau giờ học ?
Yes, I do. /
Yes, she does./
Form:
Do/Does
Yes,
No,
+ S
+ Vinfi ?
S
+ do/does.
S
+ don`t/doesn`t.
Friday, October 23rd, 2009
Unit 5: Things I do
Period 26: My day ( A5-6 )
New words:
2. Model sentences: Hỏi đoán hoạt động sau giờ học ?
Do you play soccer? Yes, I do. /No, I don`t.
Does Nga play soccer? Yes, she does./No, she doesn`t.
Form: Do/Does + S + Vinfi ?
Yes, S + do/does.
No, S + don`t/doesn`t.
c
d
b
e
f
g
a
How many activities are there ?
( Activity n) hoạt động )
There are seven.
Do you play soccer? Yes, I do. /No, I don`t.
Does Nga play soccer? Yes, she does./No, she doesn`t.
Form: Do/Does + S + Vinfi ?
Yes, S + do/does.
No, S + don`t/doesn`t.
a
b
c
d
e
f
g
Friday, October 23rd, 2009
Unit 5: Things I do
Period 26: My day ( A5-6 )
New words:
2. Model sentences: Hỏi đoán hoạt động sau giờ học ?
Listen and answer: Yes, I do./ No, I don`t.
Friday, October 23rd, 2009
Unit 5: Things I do
Period 26: My day ( A5-6 )
1. New words:
2. Model sentences: Hỏi đoán hoạt động sau giờ học ?
Lucky numbers
Sơn ca
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
Hoạ mi
1
2
3
4
5
1
2
3
4
5
Friday, October 23rd, 2009
Unit 5: Things I do
Period 26: My day ( A5-6 )
1. New words:
2. Model sentences: Hỏi đoán hoạt động sau giờ học ?
Lucky numbers
Sơn ca
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
Hoạ mi
1
2
3
4
5
1
2
3
4
5
Luật chơi : Mỗi đội lần lượt chọn 1 trong 5 câu hỏi bất kỳ và trả lời.
Nếu trả lời đúng sẽ được 10 điểm.
Nếu trả lời sai, quyền trả lời sẽ thuộc về tổ khác.
Friday, October 23rd, 2009
Unit 5: Things I do
Period 26: My day ( A5-6 )
1. New words:
2. Model sentences: Hỏi đoán hoạt động sau giờ học ?
Lucky numbers
Sơn ca
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
Hoạ mi
1
2
3
4
5
1
2
3
4
5
Em hãy cho biết tên tiếng Anh của môn bóng đá ?
Soccer.
Friday, October 23rd, 2009
Unit 5: Things I do
Period 26: My day ( A5-6 )
1. New words:
2. Model sentences: Hỏi đoán hoạt động sau giờ học ?
Lucky numbers
Sơn ca
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
Hoạ mi
1
2
3
4
5
1
2
3
4
5
Friday, October 23rd, 2009
Unit 5: Things I do
Period 26: My day ( A5-6 )
1. New words:
Do you play soccer? Yes, I do. /No, I don`t.
Does Nga play soccer? Yes, she does./No, she doesn`t.
Form: Do/Does + S + Vinfi ?
Yes, S + do/does.
No, S + don`t/doesn`t.
2. Model sentences: Hỏi đoán hoạt động sau giờ học ?
3. Homework:
play volleyball ( v ) chơi bóng chuyền
play soccer ( v ) chơi bóng đá
play sports ( v ) chơi thể thao
girl ( n ) con gái
- Học thuộc các từ mới.
- Làm bài tập 5 trang ( 46 - 47 ).
-X em trư ớc phầ n B( 1 - 2 ).
THANK YOU AND GOODDYE
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Văn Đằng
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)