Unit 5. Things I do

Chia sẻ bởi Lê Văn Đằng | Ngày 06/05/2019 | 45

Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

nhiệt liệt chào mừng
các thầy giáo , cô giáo về dự giờ
chúc các em học sinh có một tiết học hay và thú vị !
Người thực hiện: Lê Văn Đằng
Giáo viên Trường THCS Cần Kiệm
1
Nine thirty - five
Seven fifty
Ten fifteen
Eight forty
7.50
Start
Bắt đầu
8.40
10.15
9.35
6
3
4
5
10
9
8
7
2
Sơn ca
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
Hoạ mi
Pelmanism
1
Nine thirty - five
Seven fifty
Ten fifteen
Eight forty
7.50
Start
Bắt đầu
8.40
10.15
9.35
6
3
4
5
10
9
8
7
2
Sơn ca
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
Hoạ mi
Pelmanism
Luật chơi: Mỗi đội lần lượt chọn 2 số bất kỳ để tạo thành một cặp.
Đội nào chọn đúng sẽ được 10 điểm, chọn sai không được điểm.
1
Nine thirty - five
Seven fifty
Ten fifteen
Eight forty
7.50
Start
Bắt đầu
8.40
10.15
9.35
6
3
4
5
10
9
8
7
2
Sơn ca
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
Hoạ mi
Em hãy cho biết tên tiếng Anh của môn học này ?
English.
Pelmanism
Monday, October 25th, 2010
1. New words:
Unit 5: Things I do
Period 29: Classes ( C1 )
timetable ( n )
thời khoá biểu
Monday, October 25th, 2010
1. New words:
Unit 5: Things I do
Period 29: Classes ( C1 )
timetable ( n )
thời khoá biểu
Monday ( n )
thứ hai
1. New words:
math ( n )
môn toán
Monday ( n )
thứ hai
timetable ( n )
thời khoá biểu
Unit 5: Things I do
Period 29: Classes ( C1 )
Monday, October 25th, 2010
Unit 5: Things I do
Period 29: Classes ( C1 )
1. New words:
literature ( n )
môn văn
timetable ( n ) thời khoá biểu
Monday ( n ) thứ hai
math ( n ) môn toán
Monday, October 25th, 2010
history ( n )
môn lịch sử
1. New words:
timetable ( n ) thời khoá biểu
Monday ( n ) thứ hai
math ( n ) môn toán
literature ( n ) môn văn
Unit 5: Things I do
Period 29: Classes ( C1 )
Monday, October 25th, 2010
1. New words:
literature ( n )
môn văn
math ( n )
môn toán
Monday ( n )
thứ hai
timetable ( n )
thời khoá biểu
history ( n )
môn lịch sử
geography ( n )
môn địa
Unit 5: Things I do
Period 29: Classes ( C1 )
Monday, October 25th, 2010
1. New words:
literature ( n )
môn văn
math ( n )
môn toán
Monday ( n )
thứ hai
timetable ( n )
thời khoá biểu
history ( n )
môn lịch sử
geography ( n )
môn địa
Unit 5: Things I do
Period 29: Classes ( C1 )
Monday, October 25th, 2010
1. New words:
Matching
literature ( n )
môn văn
math ( n )
môn toán
Monday ( n )
thứ hai
timetable ( n )
thời khoá biểu
history ( n )
môn lịch sử
geography ( n )
môn địa
Unit 5: Things I do
Period 29: Classes ( C1 )
Monday, October 25th, 2010
1. New words:
timetable ( n ) thời khoá biểu
Monday ( n ) thứ hai
math ( n ) môn toán
literature ( n ) môn văn
history ( n ) môn lịch sử
geography ( n ) môn địa
This is Ba.
Who is this ?
That is Lan.
Who is that ?
Ba
Lan
Unit 5: Things I do
Period 29: Classes ( C1 )
Monday, October 25th, 2010
1. New words:
timetable ( n ) thời khoá biểu
Monday ( n ) thứ hai
math ( n ) môn toán
literature ( n ) môn văn
history ( n ) môn lịch sử
geography ( n ) môn địa
I don`t have my timetable.
What do we have today ?
It`s Monday.
We have English.
We have math.
We have literature.
We have history.
We have geography.
Ba :
Lan:
........... .
........... ?
........... .
........... .
........... .
........... .
........... .
........... .
LISTEN AND REPEAT
Unit 5: Things I do
Period 29: Classes ( C1 )
Monday, October 25th, 2010
1. New words:
timetable ( n ) thời khoá biểu
Monday ( n ) thứ hai
math ( n ) môn toán
literature ( n ) môn văn
history ( n ) môn lịch sử
geography ( n ) môn địa
2. Model sentences: Hỏi đáp về môn học
Ba : What do we have today ?
Lan: We have English.
Ba : What time does it start ?
Lan: It starts at seven o`clock.
Form:
What
+ do/does
+ S
+ have
+ today ?
S
+ have/has
+ môn học.
do : we , you , they : have
does : he , she , it : have ( câu hỏi )
has ( câu trả lời )
Unit 5: Things I do
Period 29: Classes ( C1 )
Monday, October 25th, 2010
1. New words:
2. Model sentences: Hỏi đáp về môn học
Form:
What
+ do/does
+ S
+ have
+ today ?
S
+ have/has
+ môn học.
do : we , you , they : have
does : he , she , it : have ( câu hỏi )
has ( câu trả lời )
Ba : What do we have today ?
Lan: We have English.
Ba : What time does it start ?
Lan: It starts at seven o`clock.
Math
7.50 - 8.35
Literature
8.40 - 9.25
History
9.35 - 10.10
Geography
10.15 - 11.00
Unit 5: Things I do
Period 29: Classes ( C1 )
Monday, October 25th, 2010
1. New words:
2. Model sentences: Hỏi đáp về môn học
Form:
What
+ do/does
+ S
+ have
+ today ?
S
+ have/has
+ môn học.
do : we , you , they : have
does : he , she , it : have ( câu hỏi )
has ( câu trả lời )
Ba : What do we have today ?
Lan: We have English.
Ba : What time does it start ?
Lan: It starts at seven o`clock.
Math
7.50 - 8.35
Literature
8.40 - 9.25
History
9.35 - 10.10
Geography
10.15 - 11.00
Unit 5: Things I do
Period 29: Classes ( C1 )
Monday, October 25th, 2010
1. New words:
2. Model sentences: Hỏi đáp về môn học
Lucky numbers
Unit 5: Things I do
Period 29: Classes ( C1 )
Monday, October 25th, 2010
1
2
3
4
1
3
4
2
1
2
3
4
5
6
Tổ 1
Tổ 4
Tổ 3
Tổ 2
1
2
3
4
1
3
4
2
1
2
3
4
5
6
Tổ 1
Tổ 4
Tổ 3
Tổ 2
Luật chơi: Mỗi tổ lần lượt chọn 1 trong 4 câu hỏi bất kỳ và trả lời.
Nếu trả lời đúng sẽ được chọn 1 trong 6 ô điểm.
Nếu trả lời sai, quyền trả lời sẽ thuộc về tổ khác.
New words:
2. Model sentences: Hỏi đáp về môn học
Lucky numbers
Unit 5: Things I do
Period 29: Classes ( C1 )
Monday, October 25th, 2010
New words:
2. Model sentences: Hỏi đáp về môn học
Lucky numbers
Unit 5: Things I do
Period 29: Classes ( C1 )
Monday, October 25th, 2010
8
9
6
10
5
7
8
9
6
10
5
7
1
2
3
4
1
3
4
2
1
2
3
4
5
6
8
9
6
10
5
7
8
9
6
10
5
7
8
9
6
10
5
7
Tổ 1
Tổ 4
Tổ 3
Tổ 2
Em hãy cho biết tên tiếng Anh của môn toán là gì ?
Math.
Em hãy cho biết tên tiếng Anh của môn Văn là gì ?
Literature.
Em hãy cho biết tên tiếng Anh của môn Lịch sử là gì ?
History.
1. New words:
2. Model sentences: Hỏi đáp về môn học
Lucky numbers
Unit 5: Things I do
Period 29: Classes ( C1 )
Monday, October 25th, 2010
8
9
6
10
5
7
1
2
3
4
1
3
4
2
1
2
3
4
5
6
8
9
6
10
5
7
Tổ 1
Tổ 4
Tổ 3
Tổ 2
8
9
6
10
5
7
8
9
6
10
5
7
8
9
6
10
5
7
do : we , you , they : have
does : he , she , it : have ( câu hỏi )
has ( câu trả lời )
3. Homework:
- Học thuộc các từ mới và công thức.
- Làm bài tập 2 trang 51.
- Xem trước phần C( 2 - 3 ).
THANK YOU AND GOODDYE
1. New words:
timetable ( n ) thời khoá biểu
Monday ( n ) thứ hai
math ( n ) môn toán
literature ( n ) môn văn
history ( n ) môn lịch sử
geography ( n ) môn địa
Form:
What
+ do/does
+ S
+ have
+ today ?
S
+ have/has
+ môn học.
2. Model sentences: Hỏi đáp về môn học
Unit 5: Things I do
Period 29: Classes ( C1 )
Monday, October 25th, 2010
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Văn Đằng
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)