Unit 5. Things I do
Chia sẻ bởi Đinh Thị Nga |
Ngày 06/05/2019 |
34
Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
TEACHER: DINH THI NGA
Duc chinh secondary school
Welcome to our class 6A
Wednesday, 26th, October, 2011
I.Vocabulary
take a shower:
tắm vòi sen
eat:
go home :
ăn
(v)
(v)
go to bed:
(v)
(v)
a quarter:
(n)
15 phút
past
(adv)
hơn
kém
to
(adv)
II.Reading
1. Grid
về nhà
đi ngủ
UNIT 5: THINGS I DO
LESON 4: B1-3
1.Grid
6.00
7.00
6.45
11.15
11.30
5.00
10.00
1
2
4
3
5
6
7
I. Vocabulary
take a shower: tắm vòi sen
eat:
go home:
go to bed:
a quarter:
past:
to:
II .Reading
1.Grid
UNIT 5: THINGS I DO
LESON 4: B1-3
ăn
về nhà
đi ngủ
15 phút
hơn
kém
I.Vocabulary
II.Reading
Ba’s routine
I. Vocabulary
take a shower: tắm vòi sen
eat:
go home:
go to bed:
a quarter:
past:
to:
II .Reading
1.Grid
UNIT 5: THINGS I DO
LESON 4: B1-3
ăn
về nhà
đi ngủ
15 phút
hơn
kém
I.Vocabulary
II.Reading
2. Write
Wednesday, 26th, October, 2011
I. Vocabulary
take a shower: tắm vòi sen
eat:
go home:
go to bed:
a quarter:
past:
to:
II .Reading
1.Grid
UNIT 5: THINGS I DO
LESON 4: B1-3
ăn
về nhà
đi ngủ
15 phút
hơn
kém
I.Vocabulary
II.Reading
2. Write
Wednesday, 26th, October, 2011
-Write 5-7 sentences about your friend
- Do Part B - Unit 5 exercise book
III.Home work
Thank you for your attention!
Duc chinh secondary school
Welcome to our class 6A
Wednesday, 26th, October, 2011
I.Vocabulary
take a shower:
tắm vòi sen
eat:
go home :
ăn
(v)
(v)
go to bed:
(v)
(v)
a quarter:
(n)
15 phút
past
(adv)
hơn
kém
to
(adv)
II.Reading
1. Grid
về nhà
đi ngủ
UNIT 5: THINGS I DO
LESON 4: B1-3
1.Grid
6.00
7.00
6.45
11.15
11.30
5.00
10.00
1
2
4
3
5
6
7
I. Vocabulary
take a shower: tắm vòi sen
eat:
go home:
go to bed:
a quarter:
past:
to:
II .Reading
1.Grid
UNIT 5: THINGS I DO
LESON 4: B1-3
ăn
về nhà
đi ngủ
15 phút
hơn
kém
I.Vocabulary
II.Reading
Ba’s routine
I. Vocabulary
take a shower: tắm vòi sen
eat:
go home:
go to bed:
a quarter:
past:
to:
II .Reading
1.Grid
UNIT 5: THINGS I DO
LESON 4: B1-3
ăn
về nhà
đi ngủ
15 phút
hơn
kém
I.Vocabulary
II.Reading
2. Write
Wednesday, 26th, October, 2011
I. Vocabulary
take a shower: tắm vòi sen
eat:
go home:
go to bed:
a quarter:
past:
to:
II .Reading
1.Grid
UNIT 5: THINGS I DO
LESON 4: B1-3
ăn
về nhà
đi ngủ
15 phút
hơn
kém
I.Vocabulary
II.Reading
2. Write
Wednesday, 26th, October, 2011
-Write 5-7 sentences about your friend
- Do Part B - Unit 5 exercise book
III.Home work
Thank you for your attention!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đinh Thị Nga
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)