Unit 5. Things I do

Chia sẻ bởi Phạm Ngọc Ninh | Ngày 06/05/2019 | 39

Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

UNIT 5: THINGS I DO
C. Classes
2.LISTEN AND REPEAT:
UNIT 5: THINGS I DO
C. Classes
2.LISTEN AND REPEAT:
UNIT 5: THINGS I DO
C. Classes
1.LISTEN AND REPEAT:
NEW WORDS:
Monday (n): thứ hai
Tuesday (n): thứ ba
Wednesday (n): thứ tư
Thursday (n): thứ năm
UNIT 5: THINGS I DO
C. Classes
2.LISTEN AND REPEAT:
NEW WORDS:
Friday (n): thứ sáu
Saturday (n): thứ bảy
Sunday (n): Chủ nhật
UNIT 5: THINGS I DO
C. Classes
2.LISTEN AND REPEAT:
UNIT 5: THINGS I DO
C. Classes
3.LISTEN AND REPEAT:

UNIT 5: THINGS I DO
C. Classes
3.LISTEN AND REPEAT:
NEW WORDS:
When (?): Khi nào?, lúc nào?

UNIT 5: THINGS I DO
C. Classes
Exercises
1.When do we have math?
2.When do we have literature?
3.When do we have history?
4.When do we have geography?


UNIT 5: THINGS I DO
C. Classes
Exercises
1.When do we have math?
-We have math on Wendnesday, Thursday and Friday.
2.When do we have literature?
-We have literature on Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday and Friday.
UNIT 5: THINGS I DO
C. Classes
Exercises
3.When do we have history?
-We have history on Monday.
4.When do we have geography?
-We have geography on Monday.
UNIT 5: THINGS I DO
C. Classes


Tên các ngày trong tuần
UNIT 5: THINGS I DO
C. Classes


Tên các ngày trong tuần
Monday
Tuesday
Wednesday
Sunday
Saturday
Friday
Thursday
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Ngọc Ninh
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)