Unit 5. Things I do

Chia sẻ bởi Trần Thị Thu Phương | Ngày 06/05/2019 | 51

Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Welcome to you
get
wash
have
go
brush
face
up
to school
teeth
breakfast





a
b
c
d
e
Warm up:
Saturday, October 29th 2011
Unit 5: THINGS I DO
--------------------------
B. My routine
New words:
take a shower (v):
tắm vòi sen
eat a big breakfast (v):
ăn sáng thịnh soạn
1.
2.
t
a
n



have classes (v):
có các tiết học
3.

go to bed (v):
đi ngủ
5.
go home (v):
đi về nhà
4.
start = begin (v):
bắt đầu
6.
finish = end (v):
kết thúc
7.

v
10.00
10.00
go to bed
4.50
5.00
go home
12.00
11.30
have lunch
11.35
11.15
classes finish
7.15
7.00
classes start
7.00
6.45
go to school
5.00
6.00
get up
Me
Ba
TIME
ACTION
8
7
6
5
4
3
2
1
Lucky numbers
Draw a thinking map about your routine
Homework:
Prepare C 1
Learn by heart things you do everyday
Good bye
LUCKY NUMBER
What time does Ba get up?
 He gets up at six.
What time does Ba go to school?
 He goes to school at a quarter to seven.
What time does Ba have classes?
 He has classes from seven to a quarter past eleven.
LUCKY NUMBER
What time does Ba have lunch?
 He has lunch at half past eleven.
What time does Ba go home?
 He goes home at five o’clock.
What time does Ba go to bed?
 He goes to bed at ten o’clock.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Thị Thu Phương
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)