Unit 5. Things I do

Chia sẻ bởi Vũ Trọng Hào | Ngày 06/05/2019 | 46

Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Jumbled words
okueowstr=
tislen=
ader=
cthaw=
ypal=
moheowkr=
housework
listen
read
watch
play
homework

Period :29 Lesson 4 B1-3 (P56-57)
Things i do
Unit:5
I vocabulary
(to) take a shower - Tắm vòi sen
(to) eat - Ăn
- (to) start - Bắt đầu
- (to) finish -Kết thúc
- (to) have lunch - Ăn trưa
- (to) go to bed -Đi ngủ
II vocabulary
1) (to) take a shower a) Ăn trưa
2) (to) eat b) Kết thúc
3) (to) start c) Đi ngủ
4) (to) finish d) Ăn
5) (to) have lunch e) Bắt đầu
6) (to) go to bed f) Tắm vòi sen
 Open-prediction
6:45
7:00
11:15
11:30
5:00
10:00
II-practice.

Dùng thông tin trong bảng để thực hành
What time does Ba get up ? -Ba gets up at 6:00
b) What time do you get up ? - .......
Goodbye, see you again!
The end
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Vũ Trọng Hào
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)