Unit 5. Things I do

Chia sẻ bởi Nông Ngọc Hưởng | Ngày 06/05/2019 | 43

Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

WELCOME TO 6A1
GUESSING WORD
Thời khoá biểu
Unit 5: Things I do
Period 30:
Lesson 5: C1,2,3,4( P.58-59)
Unit 5: Lesson 5: C 1 (P. 58)
Vocabulary:
Môn lịch sử
- History (n):
Môn địa lý
- Geography (n):
Môn văn
- Literature (n):
Môn toán
- Math (n):
Nam
Nam
Lan
Lan
I don’t have my timetable.
What do we have today ?
It’s Monday.
We have English
Unit 5: Lesson 5: C 1 (P. 58)
Structure:
What + do/does + S + have today ?
 S + have/has + Subject (Môn học)
Unit 5: Lesson 5: C 1 (P. 58)
* Use : Hỏi và trả lời môn học
* Meaning : Hôm nay ….. có môn học gì?
History
Unit 5: Lesson 5: C 1 (P. 58)
Literature
Geography
Math
Unit 5: Lesson 5: C 2 (P. 59)
Matching:
Unit 5: Lesson 5: C 3 (P. 59)
Nam : When do we have …… … (1) ?
Lan : We have it on …… … (2)
Nam : When do we have … … …(3) ?
Lan : We have it on … … … (4) and Friday
history
Tuesday
math
Monday
Structure:
When + do/does + S + have + Môn học?
 S + have/has it (them) + on + Thứ
Unit 5: Lesson 5: C 3 (P. 59)
* Use: Hỏi và trả lời có môn học gì vào thứ mấy
* Meaning : Khi nào …. có môn học … ?
Unit 5: Lesson 5: C 3 (P. 59)
1. You/ Geography// Monday
4. He/ Literature// Tuesday/ Thursday
2. We/ History/ Math// Friday
3. Nga/ English// Wednesday/ Friday
When do you have …….. ?
I / We have + m«n häc + on + thø
When do you have English?
I have English on Tuesday, Wednesday and Friday.
Complete these sentences:
1. What/ we/ have/ today?
4. What/ Minh/ have/ today?
2. When/ you/ have/ History?
3. I/ it/ Thursday/ Friday
Unit 5: Lesson 5: C 1,2,3,4 (P. 58-59)
What do we have today?

When do you have History?
I have it on Thursday and Friday
5. She/ have/ English/ Math
She has English and Math
What does Minh have today?
Summary
* Structures:
Unit 5: Lesson 5: C 1,2,3,4 (P. 58-59)
- Physical Education
- Fine Art
- Physics
- Learn vocabulary and structures by heart.
- Do exercises 1,2 / P.50-51 (workbook).
Prepare: Grammar Practice (P. 60-61)
+ Simple Present Tense
+ Time
+ “Yes/ No” questions
+ Question Words
Homework:
Unit 5: Lesson 5: C 1,2,3,4 (P. 58-59)
Thank you for your attention!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nông Ngọc Hưởng
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)