Unit 5. Things I do
Chia sẻ bởi Mai Văn Lạng |
Ngày 06/05/2019 |
36
Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Welcome to our class
Teacher: Mai Văn Lạng
Thai Thuy secondary school
Class 6A
What time is it ?
It is ten past ten
It is twenty past one
It is twenty five past nine
It is three o’clock
Period 26 : Unit 5 - THINGS I DO
Lesson 1 : A1,2 - MY DAY
I. Vocabulary.
(to) get up
(to) go to school
(to) play games
(to) do...homework
Every morning/..
Ngủ dậy
Đi học
Chơi trò chơi
Làm bài tập
Mọi buổi sáng/..
Period 26 : Unit 5 - THINGS I DO
Lesson 1 : A1,2 - MY DAY
I. Vocabulary.
(to) get up
(to) go to school
(to) play games
(to) do...homework
Every morning/..
II. Listen
Model sentences:
Every day, Nga gets up at six
She goes to school
Form: I + động từ nguyên mẫu
She/He + động từ thêm “s” hoặc “es”
Ues: Nói các hoạt động hàng ngày.
Ngủ dậy
Đi học
Chơi trò chơi
Làm bài tập
Mọi buổi sáng/..
Period 26 : Unit 5 - THINGS I DO
Lesson 1 : A1,2 - MY DAY
I. Vocabulary.
(to) get up
(to) go to school
(to) play games
(to) do...homework
Every morning/..
II. Listen
Form: I + động từ nguyên mẫu
She/He + động từ thêm “s” hoặc “es”
Ues: Nói các hoạt động hàng ngày.
Lưu ý: hầu hết các động từ thêm “s”
Các động từ có đuôi là “s/x/o/sh/ch”
thì ta thêm “es” như: go -goes
Ngủ dậy
Đi học
Chơi trò chơi
Làm bài tập
Mọi buổi sáng/..
III. Practice
0- Every day I get up at 6
Nga
1- I wash my face
Tuan
2- I get dress
Lan
3- I have breakfast
Hue
4- I go to school
He
5- I play games
She
6- I do my homework
He
gets up at 6
washes his face
gets dress
has breakfast
goes to shool
plays games
does her homework
Period 26 : Unit 5 - THINGS I DO
Lesson 1 : A1,2 - MY DAY
I. Vocabulary.
(to) get up
(to) go to school
(to) play games
(to) do...homework
Every morning/..
II. Listen
Form: I + động từ nguyên mẫu
She/He + động từ thêm “s” hoặc “es”
Ues: Nói các hoạt động hàng ngày.
Lưu ý: hầu hết các động từ thêm “s”
Các động từ có đuôi là “s/x/o/sh/ch”
thì ta thêm “es” như: go -goes
Ngủ dậy
Đi học
Chơi trò chơi
Làm bài tập
Mọi buổi sáng/..
III. Practice
IV. Further practice
Chain game: (group of 4)
Ex:
Student 1: I get up at 6
Student 2: I get up at 6, I wash
my face
Student 3: I get up at 6, I wash
my face
Student 4: …….
Period 26 : Unit 5 - THINGS I DO
Lesson 1 : A1,2 - MY DAY
I. Vocabulary.
(to) get up
(to) go to school
(to) play games
(to) do...homework
Every morning/..
II. Listen
Form: I + động từ nguyên mẫu
She/He + động từ thêm “s” hoặc “es”
Ues: Nói các hoạt động hàng ngày.
Lưu ý: hầu hết các động từ thêm “s”
Các động từ có đuôi là “s/x/o/sh/ch”
thì ta thêm “es” như: go -goes
Ngủ dậy
Đi học
Chơi trò chơi
Làm bài tập
Mọi buổi sáng/..
III. Practice
IV. Further practice
V. Homework:
Learn by heart all the new words
Do exercises 1, 2
Prepare new lesson: A3,4
Teacher: Mai Văn Lạng
Thai Thuy secondary school
Class 6A
What time is it ?
It is ten past ten
It is twenty past one
It is twenty five past nine
It is three o’clock
Period 26 : Unit 5 - THINGS I DO
Lesson 1 : A1,2 - MY DAY
I. Vocabulary.
(to) get up
(to) go to school
(to) play games
(to) do...homework
Every morning/..
Ngủ dậy
Đi học
Chơi trò chơi
Làm bài tập
Mọi buổi sáng/..
Period 26 : Unit 5 - THINGS I DO
Lesson 1 : A1,2 - MY DAY
I. Vocabulary.
(to) get up
(to) go to school
(to) play games
(to) do...homework
Every morning/..
II. Listen
Model sentences:
Every day, Nga gets up at six
She goes to school
Form: I + động từ nguyên mẫu
She/He + động từ thêm “s” hoặc “es”
Ues: Nói các hoạt động hàng ngày.
Ngủ dậy
Đi học
Chơi trò chơi
Làm bài tập
Mọi buổi sáng/..
Period 26 : Unit 5 - THINGS I DO
Lesson 1 : A1,2 - MY DAY
I. Vocabulary.
(to) get up
(to) go to school
(to) play games
(to) do...homework
Every morning/..
II. Listen
Form: I + động từ nguyên mẫu
She/He + động từ thêm “s” hoặc “es”
Ues: Nói các hoạt động hàng ngày.
Lưu ý: hầu hết các động từ thêm “s”
Các động từ có đuôi là “s/x/o/sh/ch”
thì ta thêm “es” như: go -goes
Ngủ dậy
Đi học
Chơi trò chơi
Làm bài tập
Mọi buổi sáng/..
III. Practice
0- Every day I get up at 6
Nga
1- I wash my face
Tuan
2- I get dress
Lan
3- I have breakfast
Hue
4- I go to school
He
5- I play games
She
6- I do my homework
He
gets up at 6
washes his face
gets dress
has breakfast
goes to shool
plays games
does her homework
Period 26 : Unit 5 - THINGS I DO
Lesson 1 : A1,2 - MY DAY
I. Vocabulary.
(to) get up
(to) go to school
(to) play games
(to) do...homework
Every morning/..
II. Listen
Form: I + động từ nguyên mẫu
She/He + động từ thêm “s” hoặc “es”
Ues: Nói các hoạt động hàng ngày.
Lưu ý: hầu hết các động từ thêm “s”
Các động từ có đuôi là “s/x/o/sh/ch”
thì ta thêm “es” như: go -goes
Ngủ dậy
Đi học
Chơi trò chơi
Làm bài tập
Mọi buổi sáng/..
III. Practice
IV. Further practice
Chain game: (group of 4)
Ex:
Student 1: I get up at 6
Student 2: I get up at 6, I wash
my face
Student 3: I get up at 6, I wash
my face
Student 4: …….
Period 26 : Unit 5 - THINGS I DO
Lesson 1 : A1,2 - MY DAY
I. Vocabulary.
(to) get up
(to) go to school
(to) play games
(to) do...homework
Every morning/..
II. Listen
Form: I + động từ nguyên mẫu
She/He + động từ thêm “s” hoặc “es”
Ues: Nói các hoạt động hàng ngày.
Lưu ý: hầu hết các động từ thêm “s”
Các động từ có đuôi là “s/x/o/sh/ch”
thì ta thêm “es” như: go -goes
Ngủ dậy
Đi học
Chơi trò chơi
Làm bài tập
Mọi buổi sáng/..
III. Practice
IV. Further practice
V. Homework:
Learn by heart all the new words
Do exercises 1, 2
Prepare new lesson: A3,4
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Mai Văn Lạng
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)