Unit 5. Things I do

Chia sẻ bởi Phan Ngọc Hiển | Ngày 06/05/2019 | 41

Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

WELCOME TEACHERS!
English 6
KIM’S GAME
Play games
Watch television
Have breakfast
Listen to music
Go to school
Get up
Brush teeth
Do homework
Read
Get dressed
Unit 5
THINGS I DO
Lesson 4
B 1, 2, 3
- (to) start :
an
- (to) eat :
b?t đ?u
- (to) finish :
- (to) go to bed :
- (to) take a shower :
- (to) have lunch :
đi ng?
ăn trua
tắm vòi sen
kết thúc
THURSDAY, OCTOBER 25th ,2012
UNIT 5 : THINGS I DO
LESSON 4 : B 1, 2, 3
*VOCABULARY:
(to) take a shower : tắm vòi sen
(to) eat : ăn
(to) have lunch : ăn trưa
(to) start : bắt đầu
(to) finish : kết thúc
(to) go to bed : đi ngủ
BA

What does Ba do
everyday?
10.00
6.45
7.00
5.00
11.30
11.15
BA
EX:
1.What time does Ba get up?
- He gets up at 6.00
What about you?
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
LUCKY NUMBER
LUCKY NUMBER
2.Go to school
TIME
1.Get up
TIME
3.Classes start
TIME
5.Have lunch
TIME
TIME
4.Classes finish
LUCKY NUMBER
LUCKY NUMBER
6.Go home
TIME
7.Go to bed
TIME
7.Go to bed
7.Go to bed
7.Go to bed
7.Go to bed
Talk about Ba’s Activities
In the morning
In the afternoon
In the evening
Homework
Learn vocabulary by heart.
Rewrite your routine.
Practice speaking about things you do
Prepare: Lesson 5 : C 1,2 , 3 / p. 58- 59
(timetable, Math, Literature, History,
Geography, days of the week)
Thank you very much
Goodbye
See you later
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phan Ngọc Hiển
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)