Unit 5. Things I do

Chia sẻ bởi Huỳnh Thị Cẩm Hường | Ngày 06/05/2019 | 35

Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

`
Welcome our class!
Class 6A
Unit 5: Things I do
Monday 6th October 2013
Period 28: Classes (C1)
1. Listen and repeat.

Nam
Lan
I don`t have my timetable.
What do we have today?
It`s Monday.
We have English.
7.00 – 7.45
* Look at the picture
From to
and listen to the dialogue between Nam and Lan.
7.00 – 7.45
From to
1. Listen and repeat.
* New words:



- timetable (n)
- Monday (n)
- English (n)
- Math (n)
- Literature (n)
- History (n)
- Geography (n)
2
Geography
History
Literature
Math
English
1. Listen and repeat.
* Structure:
What do we have today?
(Hỏi và trả lời hôm nay có môn học gì)
We have + môn học.
* Example:
What do we have today?
We have English
We have History
A
B
2. Practice.
What do we have today?
We have + môn học.
Lucky numbers
Lucky Numbers!
1
2
3
4
5
6
7
8
start
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Next
1.
start
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
2.
Bắt đầu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
3.Lucky number.
Lucky number
4
5.
start
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
6
Lucky number
7.
start
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
8.
Y
n
start
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
* Some subjects:
3. Consolidation.

What do we have today?
We have + môn học.
* Hỏi và trả lời hôm nay có môn học gì
math
english
history
geography
literature
4. Homework.

- Learn by heart new words and structure.
- Prepare the next lesson: C2, 3.
- Ask and answer about your timetable.
Thanks for your listening!
Goodbye!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Huỳnh Thị Cẩm Hường
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)