Unit 5. Things I do
Chia sẻ bởi Lê Duy |
Ngày 06/05/2019 |
39
Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Word square:
Answer key:
UNIT 5: THINGS I DO
Lesson 5: C1 page 58
Vocabulary:
a timetable:
Thời khóa biểu
English::
Môn tiếng Anh
Math::
Môn Toán
Literature::
Môn ngữ văn
History::
Môn lịch sử
Geography:
Môn Địa lý
Monday:
Thứ hai
Vocabulary:
a timetable:
Thời khóa biểu
English:
Môn tiếng Anh
Math:
Môn Toán
Literature:
Môn ngữ văn
History:
Môn lịch sử
Geography:
Môn Địa lý
Monday:
Thứ hai
Matching:
a timetable:
Thời khóa biểu
English::
Môn tiếng Anh
Math::
Môn Toán
Literature::
Môn ngữ văn
History::
Môn lịch sử
Geography:
Môn Địa lý
Model sentence
We/ I / You / They have English.
We / I / You / They don`t have Math.
He / She/ Lan has English.
He/ She / Lan doesn`t have Math.
Back
Answer key:
UNIT 5: THINGS I DO
Lesson 5: C1 page 58
Vocabulary:
a timetable:
Thời khóa biểu
English::
Môn tiếng Anh
Math::
Môn Toán
Literature::
Môn ngữ văn
History::
Môn lịch sử
Geography:
Môn Địa lý
Monday:
Thứ hai
Vocabulary:
a timetable:
Thời khóa biểu
English:
Môn tiếng Anh
Math:
Môn Toán
Literature:
Môn ngữ văn
History:
Môn lịch sử
Geography:
Môn Địa lý
Monday:
Thứ hai
Matching:
a timetable:
Thời khóa biểu
English::
Môn tiếng Anh
Math::
Môn Toán
Literature::
Môn ngữ văn
History::
Môn lịch sử
Geography:
Môn Địa lý
Model sentence
We/ I / You / They have English.
We / I / You / They don`t have Math.
He / She/ Lan has English.
He/ She / Lan doesn`t have Math.
Back
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Duy
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)