Unit 5. Things I do

Chia sẻ bởi Hoàng Xuân Tiến | Ngày 06/05/2019 | 33

Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

What time is it?
WARM UP
Friday, October 24th 2014
THINGS I DO
B3,4. MY ROUTINE
Unit 5:
New words
class – classes [n] tiết học
start = begin [v] bắt đầu
finish = end [v] kết thúc
have classes [v]

I have classes at 7.00

3. Practice with your partner. Use your table

Quiz
Click the Quiz button to edit this quiz

3.Practice with your partner. Use your table

a, What time does Ba … ?
He …. at ……
get up
gets up
6.00
b, What time does Ba … ?
He ….…. at ………
c,…………..
Ask and answer about Ba

3.Practice with your partner. Use your table

4. Further practice about you
a, What time do you ……… ?
I …. at ……
get up
get up
6.00
a, What time do you ……… ?
I …. at ……
What time is it?
WARM UP
Quiz
Click the Quiz button to edit this quiz
CROSSWORD
1
2
3
4
5
6
7
8
What subjects do you have today?
I have ……………..
a. Math
b. a book and a pen
c. Music and songs
b. This is a Vietnamese book.
c. This is a History book.
a. This is a Geography book.
This is my ……………
a. notebook
b. notebooks
c. a notebook
c. school
A teacher works at a ……….
a. classroom
b. factory
c. Monday
a. subjects
b. Art
A: I don’t have my timetable. What do we have today?
B: We have ….. and History.
We learn to sing in ………. class.
a. Music
b. a Music
c. a lesson
My birthday is in ………
a. Music
b. June
c. bag
a. Monday
b. Friday
c. Sunday
We don’t go to school on …………..
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Hoàng Xuân Tiến
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)