Unit 5. Things I do
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Ân |
Ngày 06/05/2019 |
38
Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Welcome teachers !
go to
listen to
watch
do
school
homework
music
TV
1
2
3
4
A
B
C
D
Pelmanism
Team A
Team B
2
4
6
2
4
6
8
10
8
10
Unit 5 :
Things I Do
Period 28 Lesson 3: A 5-6
Unit 5: Things I Do
Period 28 Lesson 3: A 5-6
I. New words:
- ( to )play volleyball
- ( to )play soccer
/ football
: chơi bóng chuyền
: chơi bóng đá
Unit 5: Things I Do
Period 28 Lesson 3: A 5-6
I. New words:
- ( to )play volleyball
- ( to )play soccer
/ football
- boy (n)
- girl (n)
: chơi bóng chuyền
: chơi bóng đá
: chơi thể thao
- ( to )play sports
: con trai
: con gái
MATCHING
Play soccer
Play volleyball
Play sports
A girl
A boy
A
B
E
D
C
Unit 5: Things I Do
Period 23 Lesson 3: A 5-6
I. New words:
- ( to )play volleyball
- ( to )play soccer
/ football
- boy (s)
- girl (s)
: chơi bóng chuyền
: chơi bóng đá
: chơi thể thao
- ( to )play sports
: con trai
: con gái
II . Model sentences:
Do you play soccer?
- Yes, I do.
- No, I don’t.
Does he play volleyball ?
- Yes, he does.
( No, he doesn’t. )
* don’t = do not
* doesn’t = does not
Yes / No questions
Dùng để hỏi đoán người nào đó có làm việc gì hay không, và câu trả lời với Yes,…. / No, …
III. Practice:
MATCHING
III- PRACTICE:
5- Listen and repeat.Then practice with a partner:
BA
LAN
NGA
THU & VUI
LAN
6- Listen and answer.Say Yes , I do or No I Don’t.
LUCKY NUMBER
a
b
c
d
e
f
g
h
Lucky
Number
Lucky
Number
1
2
3
4
7
5
6
8
9
10
Team A
Team B
2
4
6
2
4
6
8
10
8
10
12
14
16
12
14
16
a/ Do you play sports?
- No, I don’t
b/ Do you watch TV ?
- Yes, I do.
c/ Do you do the housework ?
- Yes, I do
d / Do you play volleyball ?
- No, I don’t.
e / Do you listen to music ?
- Yes, I do.
f / Do you read ?
- Yes, I do.
g/ Do you do your homework ?
- No, I don’t.
go to
listen to
watch
do
school
homework
music
TV
1
2
3
4
A
B
C
D
Pelmanism
Team A
Team B
2
4
6
2
4
6
8
10
8
10
Unit 5 :
Things I Do
Period 28 Lesson 3: A 5-6
Unit 5: Things I Do
Period 28 Lesson 3: A 5-6
I. New words:
- ( to )play volleyball
- ( to )play soccer
/ football
: chơi bóng chuyền
: chơi bóng đá
Unit 5: Things I Do
Period 28 Lesson 3: A 5-6
I. New words:
- ( to )play volleyball
- ( to )play soccer
/ football
- boy (n)
- girl (n)
: chơi bóng chuyền
: chơi bóng đá
: chơi thể thao
- ( to )play sports
: con trai
: con gái
MATCHING
Play soccer
Play volleyball
Play sports
A girl
A boy
A
B
E
D
C
Unit 5: Things I Do
Period 23 Lesson 3: A 5-6
I. New words:
- ( to )play volleyball
- ( to )play soccer
/ football
- boy (s)
- girl (s)
: chơi bóng chuyền
: chơi bóng đá
: chơi thể thao
- ( to )play sports
: con trai
: con gái
II . Model sentences:
Do you play soccer?
- Yes, I do.
- No, I don’t.
Does he play volleyball ?
- Yes, he does.
( No, he doesn’t. )
* don’t = do not
* doesn’t = does not
Yes / No questions
Dùng để hỏi đoán người nào đó có làm việc gì hay không, và câu trả lời với Yes,…. / No, …
III. Practice:
MATCHING
III- PRACTICE:
5- Listen and repeat.Then practice with a partner:
BA
LAN
NGA
THU & VUI
LAN
6- Listen and answer.Say Yes , I do or No I Don’t.
LUCKY NUMBER
a
b
c
d
e
f
g
h
Lucky
Number
Lucky
Number
1
2
3
4
7
5
6
8
9
10
Team A
Team B
2
4
6
2
4
6
8
10
8
10
12
14
16
12
14
16
a/ Do you play sports?
- No, I don’t
b/ Do you watch TV ?
- Yes, I do.
c/ Do you do the housework ?
- Yes, I do
d / Do you play volleyball ?
- No, I don’t.
e / Do you listen to music ?
- Yes, I do.
f / Do you read ?
- Yes, I do.
g/ Do you do your homework ?
- No, I don’t.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Ân
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)