Unit 5. Things I do

Chia sẻ bởi Trương Thành Mỹ Nhân | Ngày 06/05/2019 | 31

Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Unit 5
things i do
A . My day
I- warm up
It’s thirty fifty
It’s ten ten
It’s eight twenty

It’s eight thirty =
It’s half past eight

Word Square
Game
Down
Across
1
2
3
4
5
1
2
3
4
5
1
Down
Across
1
2
3
4
5
1
1
1
2
3
4
5
Down
1
2
3
4
5
1
Across
2
3
4
5
Down
1
2
3
4
5
1
3
4
5
1
2
3
4
5
1
4
5
1
2
3
4
5
1
1
2
3
4
5
1
GV: Lê Thị Xuân Huyền
II- Pre-reading
Unit 5 Things i do
(to) do homework
( to) play games:
Unit 5 Things i do
Vocabulary
-do (v) : làm
-homework (n) : bài tập ở nhà (cho học sinh)
-(to) do the homework :làm bài tập ở nhà
-play (v): :chơi, nô đùa
-game (n) : trò chơi
-(to) play games : chơi trò chơi
a
b
c
d
Unit 5. Things I do
III. While-reading
1 What does Nga do everyday?
1.She gets up.
2.She goes to school.
2. What does she do every morning?
3. What does she do every afternoon?
4. What does she do every evening?
3. She plays games.
4. She does her homework.
Questions
Answers
Unit 5. Things I do
GV: Lê Thị Xuân Huyền
IV. POST-LISTENING
Word cue drill

I / get up
Lan / go to school.
I/ go to school
She /play games
I/ play games
He /do his homework
I/ get dressed
She /wash her face
I / have breakfast.
Ba / get dressed.
Unit 5 Things I do
Unit 5. Things I do
Pair work
Go to school
Have breakfast
Play games
Get dressed
Get up
Do homework
S1: What time do you get up?
S2: I get up at six .
S1: What time do you have breakfast?
S2:I have breakfast at six thirty.
www.wondershare.com
 Learn and practice the new structure at home.
Prepare for the next lesson: UNIT 5: Lesson 2:A3-A4 (page 53-54)
Prepare new words:
+ (to) listen to music
+ (to) watch TV
+ (to) do the housework
+ (to) read
Learn the new words by heart
Thanks for your attention!!!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trương Thành Mỹ Nhân
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)