Unit 5. Things I do
Chia sẻ bởi Nguyễn Ngọc Minh Thư |
Ngày 06/05/2019 |
33
Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
S C H O O L B A G
U N I F O R M
B O A R D
J O B
E R A S E R
C L A S S
T E A C H E R
TIMETABLE (n) /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/
LITERATURE
/ˈlɪt.rə.tʃər/
ENGLISH
/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/
MATH
/mæθ/
BIOLOGY
/baɪˈɑː.lə.dʒi/
HISTORY
/ˈhɪs.t̬ɚ.i/
GEOGRAPHY
/dʒiˈɑː.ɡrə.fi/
HOME ECONOMIC
/ˌhoʊm iː.kəˈnɑː.mɪks/
CIVAL
EDUCATION
/ˈsɪv.əl ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/
I.T
INFORMATION TECHNOLOGY
P.E
PHYSICAL EDUCATION
Nam
Nam
Lan
Lan
What do we have today ?
We have English
*Form:
What + do/does + S + have today ?
S + have/has + Subject (Môn học)
U N I F O R M
B O A R D
J O B
E R A S E R
C L A S S
T E A C H E R
TIMETABLE (n) /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/
LITERATURE
/ˈlɪt.rə.tʃər/
ENGLISH
/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/
MATH
/mæθ/
BIOLOGY
/baɪˈɑː.lə.dʒi/
HISTORY
/ˈhɪs.t̬ɚ.i/
GEOGRAPHY
/dʒiˈɑː.ɡrə.fi/
HOME ECONOMIC
/ˌhoʊm iː.kəˈnɑː.mɪks/
CIVAL
EDUCATION
/ˈsɪv.əl ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/
I.T
INFORMATION TECHNOLOGY
P.E
PHYSICAL EDUCATION
Nam
Nam
Lan
Lan
What do we have today ?
We have English
*Form:
What + do/does + S + have today ?
S + have/has + Subject (Môn học)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Ngọc Minh Thư
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)