Unit 5. Things I do

Chia sẻ bởi Trần Thị Thảo An | Ngày 18/03/2024 | 4

Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Things I do thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Good morning!
Welcome to class!
Điền chữ vào ô trống:
CLASSES
Tuesday October 25th 2011
Period 29:
C – Classes:(C1,2,3,4)
Unit 5: Things I do
I. Vocabulary:
+timetable: th?i kh�a bi?u
+literature: m�n Van
+geography: m�n D?a l�
+math: m�n Toân
+history: m�n l?ch s?
+English: m�n Ti?ng anh
+Monday: th? hai
+Tuesday: th? ba
+Wednesday: th? tu
+Thursday: th? nam
+Friday: th? sâu
+Saturday: th? b?y
+Sunday: ch? nh?t
+when: khi năo?
II. Listen and repeat:
III. Model the sentences:
+ what do we have today? We have English
+when do we have history? We have it on Saturday
IV. Practice:
what + do/does + S + have today? S + have/has + môn học
when + do/does + S + have + môn học? S + have/has …
Good bye class!
see you again
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Thị Thảo An
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)