Unit 5. Study habits
Chia sẻ bởi Huỳnh Thị Cẩm Vân |
Ngày 07/05/2019 |
40
Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Study habits thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
Chào mừng thầy cô giáo
về dự buổi học hôm nay
Bộ môn : Anh văn
Monday, October 28 th, 2009
Unit 5:( cont’d)
Lesson 4 C1
I/ Vocabulary:
A timetable= schedule:
English :
Literature :
History :
Geography:
Math(s) :
I/ Vocabulary:
A timetable= schedule: Thời khoá biểu
English : môn Tiếng Anh
Literature : môn Ngữ Văn
History : môn Lịch Sử
Geography: môn Địa Lý
Math(s) : môn Toán
II/ Listen and repeat (C1)
III/ Paractice
1/ Set:
a)
III/ Paractice
1/ Set:
b)
+Mẫu câu dùng để hỏi –đáp về môn học và thời khoá biểu môn học đó
What+ do/does +S+ have+…………?
S+ have/has+ Subject.
What time+ do/does +Subject+ start?
S+ start + time…
finish (es)
2) Drill:
a/ English/7:00
b/ Math/7:50
c/ literature/8:40
d/ History/9:35
e/ Geography/10:15
3) Mapped dialogue:
What do we have today?
What time do we history start?
What time do we history finish?
9:25
7:50
C T D B Phu (History)
3) Mapped dialogue:
What do we have today?
What time do we history start?
What time do we history finish?
9:25
7:50
C T D B Phu (History)
3) Mapped dialogue:
What do we have today?
What time do we history start?
What time do we history finish?
9:25
7:50
C T D B Phu (History)
3) Mapped dialogue:
What do we have today?
What time do we history start?
What time do we history finish?
9:25
7:50
C T D B Phu (History)
IV/ Homework:
Learn C1
Do exercises (Drill) ( a- e)
Prepare C2-C3
Buổi học hôm nay đã đến hồi kết thúc, hẹn gặp lại.
Goodbye.
về dự buổi học hôm nay
Bộ môn : Anh văn
Monday, October 28 th, 2009
Unit 5:( cont’d)
Lesson 4 C1
I/ Vocabulary:
A timetable= schedule:
English :
Literature :
History :
Geography:
Math(s) :
I/ Vocabulary:
A timetable= schedule: Thời khoá biểu
English : môn Tiếng Anh
Literature : môn Ngữ Văn
History : môn Lịch Sử
Geography: môn Địa Lý
Math(s) : môn Toán
II/ Listen and repeat (C1)
III/ Paractice
1/ Set:
a)
III/ Paractice
1/ Set:
b)
+Mẫu câu dùng để hỏi –đáp về môn học và thời khoá biểu môn học đó
What+ do/does +S+ have+…………?
S+ have/has+ Subject.
What time+ do/does +Subject+ start?
S+ start + time…
finish (es)
2) Drill:
a/ English/7:00
b/ Math/7:50
c/ literature/8:40
d/ History/9:35
e/ Geography/10:15
3) Mapped dialogue:
What do we have today?
What time do we history start?
What time do we history finish?
9:25
7:50
C T D B Phu (History)
3) Mapped dialogue:
What do we have today?
What time do we history start?
What time do we history finish?
9:25
7:50
C T D B Phu (History)
3) Mapped dialogue:
What do we have today?
What time do we history start?
What time do we history finish?
9:25
7:50
C T D B Phu (History)
3) Mapped dialogue:
What do we have today?
What time do we history start?
What time do we history finish?
9:25
7:50
C T D B Phu (History)
IV/ Homework:
Learn C1
Do exercises (Drill) ( a- e)
Prepare C2-C3
Buổi học hôm nay đã đến hồi kết thúc, hẹn gặp lại.
Goodbye.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Huỳnh Thị Cẩm Vân
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)