Unit 5 (lop 12)_Vocabulary
Chia sẻ bởi Ngô Thanh Tiến |
Ngày 10/10/2018 |
32
Chia sẻ tài liệu: Unit 5 (lop 12)_Vocabulary thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Unit 5 ; HIGHER EDUCATION
(nền giáo dục cao hơn)
( grammar: CONDITIONAL SENTENCES (câu điều kiện )
( từ vựng sgk
application form (n): đơn xin học applicant (n): người xin học
blame (v): đỗ lỗi,chịu trách nhiệm daunt (v): làm nản chí
mate (n): bạn bè scary (v): sợ hãi
campus (n): khu sân bãi của trường`kæmpəs] college (n): trường đại học`kɔlidʒ]
roommate (n): bạn chung phòng[`rummeit] notice (v): chú ý, (n): thông cáo[`noutis]
midterm (n): giữa năm học[`midtə:m] graduate (v): tốt nghiệp[`grædʒuət]
amazing (a): làm kinh ngạc[ə`meiziη] probably (adv):hầu như chắc chắn[`prɔbəbli]
creativity=creativeness (n): óc sáng tạo knowledge (n): kiến thức[`nɔlidʒ]
socially (adv): dễ gần gũi[`sou∫əli] plenty (n): sự có nhiều[`plenti]
appointment (n): cuộc hẹnə`pɔintmənt] experience (n): kinh nghiệm[iks`piəriəns]
request (n): lời yêu cầu[ri`kwest] agricultural (athuộc)nông nghiệp[,ægri`kʌlt∫ərəl]
tutorial (a): (thuộc) gia sư[tju:`tɔ:riəl] lecturer (n):giảng viên đại học[`lekt∫ərə]
undergraduate course : khoá học đại học
( từ vựng bài tập
Tertiary (a): thứ ba [`tə:∫əri] surgery (n): khoa phẫu thuật [`sə:dʒəri]
Talented (a): có tài [`tæləntid] leader (n): người lãnh đạo [`li:də]
Prospective (a): sắp tới [prəs`pektiv] admission (n): tiền nhập học [əd`mi∫n]
Scientific (a): (thuộc) khoa học [,saiən`tifik] regret (v): hối tiếc [ri`gret]
Undergo (v): chịu đựng [,ʌndə`gou] establishment (n) sự thành lập[is`tæbli∫mənt]
Evolve (v): tiến triển [i`vɔlv] decade (n): thập kỷ [`dekeid]
Tremendous (a): ghê gớm;to lớn [tri`mendəs] hundredth (n): lần thứ một trăm [`hʌndrədθ]
Statistics (n): số liệu thống kê [stə`tistiks] scholar (n): học giả [`skɔlə]
Relatively (adv): tương đối;vừa phải [`relətivli] global (a): toàn cầu [`gloubəl]
Policy (n): đường lối [`pɔləsi] weakness (n): nhược điểm [`wi:knis]
Ability (n): khả năng [ə`biliti] strength (n): sức mạnh [`streηθ]
Aptitude (n): năng khiếu [`æptitju:d] counselor (n): cố vấn
self-sufficient (a): tự phụ [,self sə`fi∫ənt] workforce (n):lực lượng lao động[`wə:k`fɔ:s]
emphasize (v): nhấn mạnh [`emfəsaiz] attainment (n): sự đạt được [ə`teinmənt]
conduct (v): hướng dẫn;(n):hạnh kiểm[`kɔndʌkt] significant (a): có ý nghĩa [sig`nifikənt]
rank (a): rậm rạp; (n): cấp [ræηk] unavoidable (a): tất yếu [,ʌnə`vɔidəbl]
fluent (a): chính xác và dễ dàng [`flu:ənt] remarkable (a): đáng chú ý [ri`mɑ:kəbl]
mirror (n): gương [`mirə] avoid (v): tránh,ngăn ngừa [ə`vɔid]
(nền giáo dục cao hơn)
( grammar: CONDITIONAL SENTENCES (câu điều kiện )
( từ vựng sgk
application form (n): đơn xin học applicant (n): người xin học
blame (v): đỗ lỗi,chịu trách nhiệm daunt (v): làm nản chí
mate (n): bạn bè scary (v): sợ hãi
campus (n): khu sân bãi của trường`kæmpəs] college (n): trường đại học`kɔlidʒ]
roommate (n): bạn chung phòng[`rummeit] notice (v): chú ý, (n): thông cáo[`noutis]
midterm (n): giữa năm học[`midtə:m] graduate (v): tốt nghiệp[`grædʒuət]
amazing (a): làm kinh ngạc[ə`meiziη] probably (adv):hầu như chắc chắn[`prɔbəbli]
creativity=creativeness (n): óc sáng tạo knowledge (n): kiến thức[`nɔlidʒ]
socially (adv): dễ gần gũi[`sou∫əli] plenty (n): sự có nhiều[`plenti]
appointment (n): cuộc hẹnə`pɔintmənt] experience (n): kinh nghiệm[iks`piəriəns]
request (n): lời yêu cầu[ri`kwest] agricultural (athuộc)nông nghiệp[,ægri`kʌlt∫ərəl]
tutorial (a): (thuộc) gia sư[tju:`tɔ:riəl] lecturer (n):giảng viên đại học[`lekt∫ərə]
undergraduate course : khoá học đại học
( từ vựng bài tập
Tertiary (a): thứ ba [`tə:∫əri] surgery (n): khoa phẫu thuật [`sə:dʒəri]
Talented (a): có tài [`tæləntid] leader (n): người lãnh đạo [`li:də]
Prospective (a): sắp tới [prəs`pektiv] admission (n): tiền nhập học [əd`mi∫n]
Scientific (a): (thuộc) khoa học [,saiən`tifik] regret (v): hối tiếc [ri`gret]
Undergo (v): chịu đựng [,ʌndə`gou] establishment (n) sự thành lập[is`tæbli∫mənt]
Evolve (v): tiến triển [i`vɔlv] decade (n): thập kỷ [`dekeid]
Tremendous (a): ghê gớm;to lớn [tri`mendəs] hundredth (n): lần thứ một trăm [`hʌndrədθ]
Statistics (n): số liệu thống kê [stə`tistiks] scholar (n): học giả [`skɔlə]
Relatively (adv): tương đối;vừa phải [`relətivli] global (a): toàn cầu [`gloubəl]
Policy (n): đường lối [`pɔləsi] weakness (n): nhược điểm [`wi:knis]
Ability (n): khả năng [ə`biliti] strength (n): sức mạnh [`streηθ]
Aptitude (n): năng khiếu [`æptitju:d] counselor (n): cố vấn
self-sufficient (a): tự phụ [,self sə`fi∫ənt] workforce (n):lực lượng lao động[`wə:k`fɔ:s]
emphasize (v): nhấn mạnh [`emfəsaiz] attainment (n): sự đạt được [ə`teinmənt]
conduct (v): hướng dẫn;(n):hạnh kiểm[`kɔndʌkt] significant (a): có ý nghĩa [sig`nifikənt]
rank (a): rậm rạp; (n): cấp [ræηk] unavoidable (a): tất yếu [,ʌnə`vɔidəbl]
fluent (a): chính xác và dễ dàng [`flu:ənt] remarkable (a): đáng chú ý [ri`mɑ:kəbl]
mirror (n): gương [`mirə] avoid (v): tránh,ngăn ngừa [ə`vɔid]
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Ngô Thanh Tiến
Dung lượng: 43,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)