Unit 5. Let’s learn some more
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Ánh Ngọc |
Ngày 13/10/2018 |
126
Chia sẻ tài liệu: Unit 5. Let’s learn some more thuộc Let's go 3
Nội dung tài liệu:
DUY NGHĨA 1 PRIMARY SCHOOL
WELCOME TO OUR CLASS
Thursday, November 7 2010
th
Kiểm tra bài cũ:
1. Đặt câu hỏi và trả lời với “ YES’’
2. Đặt câu hỏi và trả lời với “ NO”
Thursday, November 7 2010
th
A. Vocabulary :
Lesson 11 :
Let`s learn some more ( cont`d)
big (a) : to, lớn
little (a) : nhỏ, bé
Thursday, November 7 2010
th
Lesson 11 :
Let`s learn some more ( cont`d)
A. Vocabulary :
long (a ) : dài
short ( a ) : ngắn
Thursday, November 7 2010
Lesson 11 :
A. Vocabulary :
Let`s learn some more ( cont`d)
th
_ big (a ) : to, lớn
_ little ( a ) : nhỏ, bé
_ long ( a ) : dài
_ short ( a ) : ngắn
Thursday, November 7 2010
Lesson 11 :
th
Let`s learn some more ( cont`d)
B. Grammar :
Dịch sang Tiếng Anh :
Con xoay loại nhỏ
Cây thước dài
a little yo-yo
a long ruler
Chú ý : Để miêu tả một vật nào đó, ta áp dụng cấu trúc sau :
a/ an + tính từ miêu tả + vật
ví dụ: a short pencil
a big robot
a long pencil
a little ball
a big robot
Thảo luận nhóm đôi ( 2 phút) :
a.
b.
c.
Thursday, November 7th 2010
Lesson 11 :
Let`s learn some more ( cont`d)
Bài tập : Dùng thẻ ABC để chọn ý đúng
a big yo-yo
a long yo-yo
a little yo-yo
1. Nhìn tranh và chọn :
2. Dịch sang Tiếng Anh : “Cây bút chì dài”:
a. a pencil long
b. long a pencil
c. a long pencil
Homework :
- Vocabulary : 5lines / a word
- Do exercise A ,B
-----The End------
Thank you for your attention
&
Good-bye
WELCOME TO OUR CLASS
Thursday, November 7 2010
th
Kiểm tra bài cũ:
1. Đặt câu hỏi và trả lời với “ YES’’
2. Đặt câu hỏi và trả lời với “ NO”
Thursday, November 7 2010
th
A. Vocabulary :
Lesson 11 :
Let`s learn some more ( cont`d)
big (a) : to, lớn
little (a) : nhỏ, bé
Thursday, November 7 2010
th
Lesson 11 :
Let`s learn some more ( cont`d)
A. Vocabulary :
long (a ) : dài
short ( a ) : ngắn
Thursday, November 7 2010
Lesson 11 :
A. Vocabulary :
Let`s learn some more ( cont`d)
th
_ big (a ) : to, lớn
_ little ( a ) : nhỏ, bé
_ long ( a ) : dài
_ short ( a ) : ngắn
Thursday, November 7 2010
Lesson 11 :
th
Let`s learn some more ( cont`d)
B. Grammar :
Dịch sang Tiếng Anh :
Con xoay loại nhỏ
Cây thước dài
a little yo-yo
a long ruler
Chú ý : Để miêu tả một vật nào đó, ta áp dụng cấu trúc sau :
a/ an + tính từ miêu tả + vật
ví dụ: a short pencil
a big robot
a long pencil
a little ball
a big robot
Thảo luận nhóm đôi ( 2 phút) :
a.
b.
c.
Thursday, November 7th 2010
Lesson 11 :
Let`s learn some more ( cont`d)
Bài tập : Dùng thẻ ABC để chọn ý đúng
a big yo-yo
a long yo-yo
a little yo-yo
1. Nhìn tranh và chọn :
2. Dịch sang Tiếng Anh : “Cây bút chì dài”:
a. a pencil long
b. long a pencil
c. a long pencil
Homework :
- Vocabulary : 5lines / a word
- Do exercise A ,B
-----The End------
Thank you for your attention
&
Good-bye
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Ánh Ngọc
Dung lượng: 2,17MB|
Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)