Unit 4 (lop 12) Vocabulary
Chia sẻ bởi Ngô Thanh Tiến |
Ngày 10/10/2018 |
34
Chia sẻ tài liệu: Unit 4 (lop 12) Vocabulary thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Unit 4 : SCHOOL EDUCATION SYSTEM
(hệ thống giáo dục nhà trường)
( grammar: PASSIVE VOICE (câu bị động)
( từ vựng sgk
GCSE: Chứng chỉ giáo dục phổ thông trung học ( General Certificate of Secondary Education)
Compulsory (a): bắt buộc [kəm`pʌlsəri] certificate (n): giấy chứng nhận [sə`tifikit]
Nursery (n): nhà trẻ [`nə:sri] kindergarten (n): trường mẫu giáo [`kində,gɑ:tn]
general education:giáo dục phổ thông primary education: giáo dục tiểu học
secondary education :giáo dục trung học lower secondary school:trường trung học cơ sở
upper secondary school:trường trung học phổ thông term (n): học kỳ [tə:m]
academic (n): hội viên học viện[,ækə`demik] mid (a): giữa của cái gì [mid]
parallel (a): song song [`pærəlel] state (n): nhà nước[steit]
independent (n): độc lập [,indi`pendənt] fee (n): học phí [fi:]
government (n): chính quyền [`gʌvnmənt] subject (n): môn học[`sʌbdʒikt]
tearaway (n): người vô trách nhiệm [`teərəwei] methodical (a): ngăn nắp [mi`θɔdikl]
disruptive (a): phá vỡ[dis`rʌptiv] struggle (n): sự đấu tranh [`strʌgl]
publish (v): công bố [`pʌbli∫] translate (v): biên dịch; hiểu[trænz`leit]
tragedies (n): bi kịch [`trædʒədi] commercially (n):về thương mại[kə`mə:∫əli]
medicine (n): y học [`medsn; `medisn] calculation (n): sự tính toán[,kælkju`lei∫n]
category (n): loại [`kætigəri]
( từ vựng bài tập
Increasing (a): tăng dần[in`kri:siη] juvenile (a): vị thành niên[`dʒu:vənail]
Delinquency (n): sự phạm tội[di`liηkwənsi] backyard (n): sân sau [`bækjɑ:d]
Crucial (a): chủ yếu [`kru:∫l] equivalent (a):tương đương[i`kwivələnt]
Impressive(a):gây ấn tượng sâu sắc;hùng vĩ[im`presiv] whether : được hay không [`weđə]
Essential (a): (thuộc) bản chất [i`sen∫əl] charge (n): tiền thù lao[t∫ɑ:dʒ]
Institute (n): học viện [`institju:t ;`institu:t] instance (n): trường hợp;ví dụ[`instəns]
Privilege (n): đặc quyền[`privəlidʒ] manufacture (n):sự sản xuất[mænju`fækt∫ə]
Unaware (a): không biết[,ʌbə`weə] threshold (n): ngưỡng cửa[`θre∫hould]
Acceptance (n): sự chấp thuận [ək`septəns] corporation (n): tập đoàn[,kɔ:pə`rei∫n]
Material (a): vật chất;(n): vật liệu[mə`tiəriəl] within : không quá[wi`đin]
Issue (n): sự phát hành[`isju:] drama (n): kịch tính[`drɑ:mə]
Literate (a):có học;(n): người học thức[`litərit] standardize (v): chuẩn hoá[`stændədaiz]
Intermediate (a):trung cấp;trung gian[,intə`mi:djət] guarantee (v):bảo đảm(n)sự bảo hành[,gærən`ti:]
Extracurricular (a):ngoại khoá[,ekstrəkə`rikjulə] associate (a): kết giao[ə`sou∫iit]
Investment (n): vốn đầu tư[in`vestmənt] attend (v): rất cẩn thận;chăm sóc[ə`tend]
Accredited (a): chính thức thừa nhận [ə`kreditid] ability (n):tài năng;trí thông minh[ə`biliti]
Publicize (v): công khai [`pəblisaiz] require (v): quy định [ri`kwaiə]
Evident (a): hiển nhiên [`evidənt] discretion (n): sự thận trọng [dis`kre∫n]
(hệ thống giáo dục nhà trường)
( grammar: PASSIVE VOICE (câu bị động)
( từ vựng sgk
GCSE: Chứng chỉ giáo dục phổ thông trung học ( General Certificate of Secondary Education)
Compulsory (a): bắt buộc [kəm`pʌlsəri] certificate (n): giấy chứng nhận [sə`tifikit]
Nursery (n): nhà trẻ [`nə:sri] kindergarten (n): trường mẫu giáo [`kində,gɑ:tn]
general education:giáo dục phổ thông primary education: giáo dục tiểu học
secondary education :giáo dục trung học lower secondary school:trường trung học cơ sở
upper secondary school:trường trung học phổ thông term (n): học kỳ [tə:m]
academic (n): hội viên học viện[,ækə`demik] mid (a): giữa của cái gì [mid]
parallel (a): song song [`pærəlel] state (n): nhà nước[steit]
independent (n): độc lập [,indi`pendənt] fee (n): học phí [fi:]
government (n): chính quyền [`gʌvnmənt] subject (n): môn học[`sʌbdʒikt]
tearaway (n): người vô trách nhiệm [`teərəwei] methodical (a): ngăn nắp [mi`θɔdikl]
disruptive (a): phá vỡ[dis`rʌptiv] struggle (n): sự đấu tranh [`strʌgl]
publish (v): công bố [`pʌbli∫] translate (v): biên dịch; hiểu[trænz`leit]
tragedies (n): bi kịch [`trædʒədi] commercially (n):về thương mại[kə`mə:∫əli]
medicine (n): y học [`medsn; `medisn] calculation (n): sự tính toán[,kælkju`lei∫n]
category (n): loại [`kætigəri]
( từ vựng bài tập
Increasing (a): tăng dần[in`kri:siη] juvenile (a): vị thành niên[`dʒu:vənail]
Delinquency (n): sự phạm tội[di`liηkwənsi] backyard (n): sân sau [`bækjɑ:d]
Crucial (a): chủ yếu [`kru:∫l] equivalent (a):tương đương[i`kwivələnt]
Impressive(a):gây ấn tượng sâu sắc;hùng vĩ[im`presiv] whether : được hay không [`weđə]
Essential (a): (thuộc) bản chất [i`sen∫əl] charge (n): tiền thù lao[t∫ɑ:dʒ]
Institute (n): học viện [`institju:t ;`institu:t] instance (n): trường hợp;ví dụ[`instəns]
Privilege (n): đặc quyền[`privəlidʒ] manufacture (n):sự sản xuất[mænju`fækt∫ə]
Unaware (a): không biết[,ʌbə`weə] threshold (n): ngưỡng cửa[`θre∫hould]
Acceptance (n): sự chấp thuận [ək`septəns] corporation (n): tập đoàn[,kɔ:pə`rei∫n]
Material (a): vật chất;(n): vật liệu[mə`tiəriəl] within : không quá[wi`đin]
Issue (n): sự phát hành[`isju:] drama (n): kịch tính[`drɑ:mə]
Literate (a):có học;(n): người học thức[`litərit] standardize (v): chuẩn hoá[`stændədaiz]
Intermediate (a):trung cấp;trung gian[,intə`mi:djət] guarantee (v):bảo đảm(n)sự bảo hành[,gærən`ti:]
Extracurricular (a):ngoại khoá[,ekstrəkə`rikjulə] associate (a): kết giao[ə`sou∫iit]
Investment (n): vốn đầu tư[in`vestmənt] attend (v): rất cẩn thận;chăm sóc[ə`tend]
Accredited (a): chính thức thừa nhận [ə`kreditid] ability (n):tài năng;trí thông minh[ə`biliti]
Publicize (v): công khai [`pəblisaiz] require (v): quy định [ri`kwaiə]
Evident (a): hiển nhiên [`evidənt] discretion (n): sự thận trọng [dis`kre∫n]
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Ngô Thanh Tiến
Dung lượng: 44,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)