Unit 4. Big or small?
Chia sẻ bởi Phan Xuân Trường |
Ngày 06/05/2019 |
34
Chia sẻ tài liệu: Unit 4. Big or small? thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
trường THCS Bắc Nghĩa
Subject:
English 6
Teacher: Nguyễn Thị Thắm
Answer
the questions
Which class
are you in ?
Which grade
are you in?
Where is
your classrooms?
How many floors
does your school
have ?
I/ Vocabulary
Unit 4: C1,2,3
(to) get up :
thức dậy
(to) get dressed :
mặc áo quần
(to) brush one’s teeth:
đánh răng
(to) wash one’s face :
rữa mặt
(to) have breakfast :
ăn sáng
(to) go to school :
đi học
everyday :
mỗi ngày
morning :
mỗi sáng
I/ Vocabulary
Unit 4: C1,2,3
Checking vocabulary
(to) get dressed
I/ Vocabulary
Unit 4: C1,2,3
Checking vocabulary
(to) get up
I/ Vocabulary
Unit 4: C1,2,3
Checking vocabulary
(to) wash one’s face :
I/ Vocabulary
Unit 4: C1,2,3
Checking vocabulary
(to) brush one’s teeth:
I/ Vocabulary
Unit 4: C1,2,3
Checking vocabulary
(to) go to school
I/ Vocabulary
Unit 4: C1,2,3
Checking vocabulary
(to) have breakfast
I/ Vocabulary
Unit 4: C1,2,3
Checking vocabulary
mỗi ngày
everyday
I/ 1)Vocabulary
Unit 4: C1,2,3
2) Grammar:
Ex: a) What do you do everymorning?
I get up.
go to school.
brush my teeth.
wash my face.
have breakfast.
I/ 1)Vocabulary
Unit 4: C1,2,3
2) Grammar:
b) What does he do everymorning?
He gets up.
goes to school.
brushes my teeth.
washes my face.
has breakfast.
Ex: a) What do you do everymorning?
Form:
What + do/does + S + do …?
- S (I, you, we, they) + V.
- S (he, she, it) + V-s/es.
I/ Vocabulary
Unit 4: C1,2,3
II/ Grammar:
Use:
Hỏi và trả lời về hoạt động thường ngày (thì HTĐ của động từ thường)
I/ Vocabulary
Unit 4: C1,2,3
II/ Practice:
1) Work in pairs
a) Hỏi đáp về hoạt động hằng ngày của nhau.
I/ Vocabulary
Unit 4: C1,2,3
II/ Practice: 1) Work in pairs
b) Hỏi và đáp về bạn Ba.
I/ Vocabulary
Unit 4: C1,2,3
II/ Practice:
III/ Further practice:
O1
X1
O2
X2
O3
X3
O4
X4
O5
X5
X6
O6
O7
X7
O8
X8
O9
X9
1/ Noughts and crosses
Lan
She
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
I
I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
o
o
o
O
O
O
O
O
O
X
X
X
X
X
X
X
X
X
I/ Vocabulary
Unit 4: C1,2,3
II/ Practice:
III/ Further practice:
1) Noughts and crosses
2) K? về hoạt động hằng ngày của bạn em.
Homework
Học thuộc từ mới và mẫu câu.
Làm bài tập C1,2 SBT.
Viết về hoạt động thường ngày của em.
Chuẩn bị phần C4,5,6.
Chúc các em chăm ngoan học giỏi
Subject:
English 6
Teacher: Nguyễn Thị Thắm
Answer
the questions
Which class
are you in ?
Which grade
are you in?
Where is
your classrooms?
How many floors
does your school
have ?
I/ Vocabulary
Unit 4: C1,2,3
(to) get up :
thức dậy
(to) get dressed :
mặc áo quần
(to) brush one’s teeth:
đánh răng
(to) wash one’s face :
rữa mặt
(to) have breakfast :
ăn sáng
(to) go to school :
đi học
everyday :
mỗi ngày
morning :
mỗi sáng
I/ Vocabulary
Unit 4: C1,2,3
Checking vocabulary
(to) get dressed
I/ Vocabulary
Unit 4: C1,2,3
Checking vocabulary
(to) get up
I/ Vocabulary
Unit 4: C1,2,3
Checking vocabulary
(to) wash one’s face :
I/ Vocabulary
Unit 4: C1,2,3
Checking vocabulary
(to) brush one’s teeth:
I/ Vocabulary
Unit 4: C1,2,3
Checking vocabulary
(to) go to school
I/ Vocabulary
Unit 4: C1,2,3
Checking vocabulary
(to) have breakfast
I/ Vocabulary
Unit 4: C1,2,3
Checking vocabulary
mỗi ngày
everyday
I/ 1)Vocabulary
Unit 4: C1,2,3
2) Grammar:
Ex: a) What do you do everymorning?
I get up.
go to school.
brush my teeth.
wash my face.
have breakfast.
I/ 1)Vocabulary
Unit 4: C1,2,3
2) Grammar:
b) What does he do everymorning?
He gets up.
goes to school.
brushes my teeth.
washes my face.
has breakfast.
Ex: a) What do you do everymorning?
Form:
What + do/does + S + do …?
- S (I, you, we, they) + V.
- S (he, she, it) + V-s/es.
I/ Vocabulary
Unit 4: C1,2,3
II/ Grammar:
Use:
Hỏi và trả lời về hoạt động thường ngày (thì HTĐ của động từ thường)
I/ Vocabulary
Unit 4: C1,2,3
II/ Practice:
1) Work in pairs
a) Hỏi đáp về hoạt động hằng ngày của nhau.
I/ Vocabulary
Unit 4: C1,2,3
II/ Practice: 1) Work in pairs
b) Hỏi và đáp về bạn Ba.
I/ Vocabulary
Unit 4: C1,2,3
II/ Practice:
III/ Further practice:
O1
X1
O2
X2
O3
X3
O4
X4
O5
X5
X6
O6
O7
X7
O8
X8
O9
X9
1/ Noughts and crosses
Lan
She
Ba
Ba
Ba
Ba
Ba
I
I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
o
o
o
O
O
O
O
O
O
X
X
X
X
X
X
X
X
X
I/ Vocabulary
Unit 4: C1,2,3
II/ Practice:
III/ Further practice:
1) Noughts and crosses
2) K? về hoạt động hằng ngày của bạn em.
Homework
Học thuộc từ mới và mẫu câu.
Làm bài tập C1,2 SBT.
Viết về hoạt động thường ngày của em.
Chuẩn bị phần C4,5,6.
Chúc các em chăm ngoan học giỏi
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phan Xuân Trường
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)