Unit 4. Big or small?
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Nhung |
Ngày 06/05/2019 |
48
Chia sẻ tài liệu: Unit 4. Big or small? thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
WELCOME TO CLASS
Ba dinh Secondary school
6D
Unit 4: Big or Small ?
Lesson 4 : C1-2-3
Nhiệt liệt Chào mừng các thầy cô giáo về dự giờ tiếng anh lớp 6D trường THCS Ba đình - năm học 2009-20010
Monday, October 12 2009
Nhiệt liệt Chào mừng các thầy cô giáo về dự giờ tiếng anh lớp 6D trường THCS Ba đình - năm học 2009-20010
Warm up
(to) get up :
Thức dậy
I. Presentation:
1. Vocabulary
(to) get dressed:
Mặc quần áo
I. Presentation:
1. Vocabulary
(to) brush your teeth:
Chải / đánh răng
I. Presentation:
1. Vocabulary
(to) wash your face:
Rửa mặt
I. Presentation:
1. Vocabulary
(to) have ’breakfast :
ăn sáng
I. Presentation:
1. Vocabulary
(to) go to school:
đi học
I. Presentation:
1. Vocabulary
Matching:
Get up
Get dressed
Brush your teeth
Wash your face
Have breakfast
Go to school
1. Listen and repeat
What do you do every morning ?
Grammar
Chia động từ ở thì hiện tại đơn
I + V
I get up
wash
go
brush
have
Ba / She / He / + Vs / es
Ba / he / she gets up
washes
goes
brushes
has
Model sentences
What do you do every morning ?
II, Practice
Word cue drill.
Model sentences
Word Cue Drill
II, Practice
Bye bye!
See you again !
Ba dinh Secondary school
6D
Unit 4: Big or Small ?
Lesson 4 : C1-2-3
Nhiệt liệt Chào mừng các thầy cô giáo về dự giờ tiếng anh lớp 6D trường THCS Ba đình - năm học 2009-20010
Monday, October 12 2009
Nhiệt liệt Chào mừng các thầy cô giáo về dự giờ tiếng anh lớp 6D trường THCS Ba đình - năm học 2009-20010
Warm up
(to) get up :
Thức dậy
I. Presentation:
1. Vocabulary
(to) get dressed:
Mặc quần áo
I. Presentation:
1. Vocabulary
(to) brush your teeth:
Chải / đánh răng
I. Presentation:
1. Vocabulary
(to) wash your face:
Rửa mặt
I. Presentation:
1. Vocabulary
(to) have ’breakfast :
ăn sáng
I. Presentation:
1. Vocabulary
(to) go to school:
đi học
I. Presentation:
1. Vocabulary
Matching:
Get up
Get dressed
Brush your teeth
Wash your face
Have breakfast
Go to school
1. Listen and repeat
What do you do every morning ?
Grammar
Chia động từ ở thì hiện tại đơn
I + V
I get up
wash
go
brush
have
Ba / She / He / + Vs / es
Ba / he / she gets up
washes
goes
brushes
has
Model sentences
What do you do every morning ?
II, Practice
Word cue drill.
Model sentences
Word Cue Drill
II, Practice
Bye bye!
See you again !
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Nhung
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)