Unit 4. Big or small?
Chia sẻ bởi Đinh Thị Nguyên Hoa |
Ngày 06/05/2019 |
38
Chia sẻ tài liệu: Unit 4. Big or small? thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Welcome to our class 6A
Le Loi secondary school
Đinh Thị Nguyên Hoa
Retell about Ba`s activities every morning
Every morning,
Ba gets up..
Unit 4: Big or small ?
Lesson 6: C/ Getting ready for school (4 – 7)
Learn new words and structures
UNIT 4: BIG OR SMALL?
Period 25: C4,5,6,7
- time (n)
- o`clock :
- Late (adj)
- half past :
thời gian
giờ đúng
muộn
Giờ rưỡi
- Late for school: muộn học
Ex : We are late for school
1. New words
Learn new words and structures
UNIT 4: BIG OR SMALL?
Period 25: C4,5,6,7
- time (n) thời gian
- o`clock : giờ đúng
- Late (adj) muộn
- half past : giờ rưỡi
- Late for school: muộn học
1. New words
2. Listen and repeat.
What time is it, Ba ?
It`s eight o`clock !
We`re late for school.
What time is it?
It’s seven o’clock.
It’s four thirty
It’s nine fifteen.
half past four
Learn new words and structures
UNIT 4: BIG OR SMALL?
Period 25: C4,5,6,7
- time (n) thời gian
- o`clock : giờ đúng
- Late (adj) muộn
- half past : giờ rưỡi
- Late for school: muộn học
1. New words
2. Listen and repeat.
3. Grammar.
What time is it ?
It’s seven o’clock.
It’s four thirty
It’s nine fifteen.
half past four
1 - Ask and answer about the time
(?) What time is it ?
(+) It`s + (số giờ) + o`clock (giờ đúng)
(số giờ) + (số phút) (giờ hơn)
half past + (số giờ) (giờ rưỡi)
Learn new words and structures
UNIT 4: BIG OR SMALL?
Period 25: C4,5,6,7
- time (n) thời gian
- o`clock : giờ đúng
- Late (adj) muộn
- half past : giờ rưỡi
- Late for school: muộn học
1. New words
2. Listen and repeat.
3. Grammar.
What time is it ?
1 - Ask and answer about the time
(?) What time is it ?
(+) It`s + (số giờ) + o`clock (giờ đúng)
(số giờ) + (số phút) (giờ hơn)
half past + (số giờ) (giờ rưỡi)
Learn new words and structures
UNIT 4: BIG OR SMALL?
Period 25: C4,5,6,7
- time (n) thời gian
- o`clock : giờ đúng
- Late (adj) muộn
- half past : giờ rưỡi
- Late for school: muộn học
1. New words
2. Listen and repeat.
3. Grammar.
1 - Ask and answer about the time
(?) What time is it ?
(+) It`s + (số giờ) + o`clock (giờ đúng)
(số giờ) + (số phút) (giờ hơn)
half past + (số giờ) (giờ rưỡi)
Ba gets up at six o`clock
He has breakfast at six thirty
He goes to school at seven fifteen
What time does Ba get up ?
What time does he have breakfast ?
What time does he go to school ?
Learn new words and structures
UNIT 4: BIG OR SMALL?
Period 25: C4,5,6,7
- time (n) thời gian
- o`clock : giờ đúng
- Late (adj) muộn
- half past : giờ rưỡi
- Late for school: muộn học
1. New words
2. Listen and repeat.
3. Grammar.
1 - Hỏi đáp về giờ giấc
(?) What time is it ?
(+) It`s + (số giờ) + o`clock (giờ đúng)
(số giờ) + (số phút) (giờ hơn)
half past + (số giờ) (giờ rưỡi)
2 - Hỏi đáp xem ai đó làm việc gì lúc mấy giờ
(?) What time do you + (v) ?
does he/ Ba
(+) I (v) at + (giờ)
He (Vs/es)
Ba gets up at six o`clock
What time does Ba get up ?
What time do you get up ?
I get up at .....
Learn new words and structures
UNIT 4: BIG OR SMALL?
Period 25: C4,5,6,7
- time (n) thời gian
- o`clock : giờ đúng
- Late (adj) muộn
- half past : giờ rưỡi
- Late for school: muộn học
1. New words
2. Listen and repeat.
3. Grammar.
1 - Hỏi đáp về giờ giấc
(?) What time is it ?
(+) It`s + (số giờ) + o`clock (giờ đúng)
(số giờ) + (số phút) (giờ hơn)
half past + (số giờ) (giờ rưỡi)
2 - Hỏi đáp xem ai đó làm việc gì lúc mấy giờ
(?) What time do you + (v) ?
does he/ Ba
(+) I (v) at + (giờ)
He (Vs/es)
4. Practice.
What time do you get up ?
What time do you have breakfast ?
What time do you get up ?
I get…………………….
What time do you have breakfast ?
I………………………….
What time do you go to school ?
I ………………………….
X
O
o
X
2
o
o
O
O
O
O
O
X
X
X
X
X
X
X
1
3
4
5
6
7
8
9
O1
X1
O2
X2
O3
X3
X4
O5
X5
X6
O6
O7
X7
O8
X8
O9
X9
04
What time is it ?
Home work:
Learn new words and structures
Learn new words and structures
Do homework
- Prepare the next lesson : Unit 5: A 1-2
Homework
Thank you and good bye
Le Loi secondary school
Đinh Thị Nguyên Hoa
Retell about Ba`s activities every morning
Every morning,
Ba gets up..
Unit 4: Big or small ?
Lesson 6: C/ Getting ready for school (4 – 7)
Learn new words and structures
UNIT 4: BIG OR SMALL?
Period 25: C4,5,6,7
- time (n)
- o`clock :
- Late (adj)
- half past :
thời gian
giờ đúng
muộn
Giờ rưỡi
- Late for school: muộn học
Ex : We are late for school
1. New words
Learn new words and structures
UNIT 4: BIG OR SMALL?
Period 25: C4,5,6,7
- time (n) thời gian
- o`clock : giờ đúng
- Late (adj) muộn
- half past : giờ rưỡi
- Late for school: muộn học
1. New words
2. Listen and repeat.
What time is it, Ba ?
It`s eight o`clock !
We`re late for school.
What time is it?
It’s seven o’clock.
It’s four thirty
It’s nine fifteen.
half past four
Learn new words and structures
UNIT 4: BIG OR SMALL?
Period 25: C4,5,6,7
- time (n) thời gian
- o`clock : giờ đúng
- Late (adj) muộn
- half past : giờ rưỡi
- Late for school: muộn học
1. New words
2. Listen and repeat.
3. Grammar.
What time is it ?
It’s seven o’clock.
It’s four thirty
It’s nine fifteen.
half past four
1 - Ask and answer about the time
(?) What time is it ?
(+) It`s + (số giờ) + o`clock (giờ đúng)
(số giờ) + (số phút) (giờ hơn)
half past + (số giờ) (giờ rưỡi)
Learn new words and structures
UNIT 4: BIG OR SMALL?
Period 25: C4,5,6,7
- time (n) thời gian
- o`clock : giờ đúng
- Late (adj) muộn
- half past : giờ rưỡi
- Late for school: muộn học
1. New words
2. Listen and repeat.
3. Grammar.
What time is it ?
1 - Ask and answer about the time
(?) What time is it ?
(+) It`s + (số giờ) + o`clock (giờ đúng)
(số giờ) + (số phút) (giờ hơn)
half past + (số giờ) (giờ rưỡi)
Learn new words and structures
UNIT 4: BIG OR SMALL?
Period 25: C4,5,6,7
- time (n) thời gian
- o`clock : giờ đúng
- Late (adj) muộn
- half past : giờ rưỡi
- Late for school: muộn học
1. New words
2. Listen and repeat.
3. Grammar.
1 - Ask and answer about the time
(?) What time is it ?
(+) It`s + (số giờ) + o`clock (giờ đúng)
(số giờ) + (số phút) (giờ hơn)
half past + (số giờ) (giờ rưỡi)
Ba gets up at six o`clock
He has breakfast at six thirty
He goes to school at seven fifteen
What time does Ba get up ?
What time does he have breakfast ?
What time does he go to school ?
Learn new words and structures
UNIT 4: BIG OR SMALL?
Period 25: C4,5,6,7
- time (n) thời gian
- o`clock : giờ đúng
- Late (adj) muộn
- half past : giờ rưỡi
- Late for school: muộn học
1. New words
2. Listen and repeat.
3. Grammar.
1 - Hỏi đáp về giờ giấc
(?) What time is it ?
(+) It`s + (số giờ) + o`clock (giờ đúng)
(số giờ) + (số phút) (giờ hơn)
half past + (số giờ) (giờ rưỡi)
2 - Hỏi đáp xem ai đó làm việc gì lúc mấy giờ
(?) What time do you + (v) ?
does he/ Ba
(+) I (v) at + (giờ)
He (Vs/es)
Ba gets up at six o`clock
What time does Ba get up ?
What time do you get up ?
I get up at .....
Learn new words and structures
UNIT 4: BIG OR SMALL?
Period 25: C4,5,6,7
- time (n) thời gian
- o`clock : giờ đúng
- Late (adj) muộn
- half past : giờ rưỡi
- Late for school: muộn học
1. New words
2. Listen and repeat.
3. Grammar.
1 - Hỏi đáp về giờ giấc
(?) What time is it ?
(+) It`s + (số giờ) + o`clock (giờ đúng)
(số giờ) + (số phút) (giờ hơn)
half past + (số giờ) (giờ rưỡi)
2 - Hỏi đáp xem ai đó làm việc gì lúc mấy giờ
(?) What time do you + (v) ?
does he/ Ba
(+) I (v) at + (giờ)
He (Vs/es)
4. Practice.
What time do you get up ?
What time do you have breakfast ?
What time do you get up ?
I get…………………….
What time do you have breakfast ?
I………………………….
What time do you go to school ?
I ………………………….
X
O
o
X
2
o
o
O
O
O
O
O
X
X
X
X
X
X
X
1
3
4
5
6
7
8
9
O1
X1
O2
X2
O3
X3
X4
O5
X5
X6
O6
O7
X7
O8
X8
O9
X9
04
What time is it ?
Home work:
Learn new words and structures
Learn new words and structures
Do homework
- Prepare the next lesson : Unit 5: A 1-2
Homework
Thank you and good bye
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đinh Thị Nguyên Hoa
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)