Unit 3 (lop 12) Vocabulary

Chia sẻ bởi Ngô Thanh Tiến | Ngày 10/10/2018 | 24

Chia sẻ tài liệu: Unit 3 (lop 12) Vocabulary thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

UNIT 3 :WAYS OF SOCIALISING
(những cách thích nghi với xã hội)
( grammar: REPORTED SPEECH (câu tường thuật)
( từ vựng sgk

Apologize (v): xin lỗi [ə`pɔlədʒaiz] approach (v): tiếp cận [ə`prout∫]
Argument (n): sự tranh luận [`ɑ:gjumənt] compliment (n): lời khen [`kɔmplimənt]
Decent (a): lịch sự [`di:snt] kidding (n): đùa
Marvellous (a): tuyệt diệu [`mɑ:vələs] attention (n): sự chú ý [ə`ten∫n]
Verbal (n): bằng lời nói [`və:bl] non-verbal:không bằng văn bản hay lời nói
Probably (adv): hầu như chắc chắn[`prɔbəbli] waving (n): đợt
Raise (v): giơ lên [reiz] wave (v): vẫy tay ra hiệu [weiv]
Signal (a): nổi bật;(n): dấu hiệu [`signəl] obvious (a): hiển nhiên [`ɒbviəs]
Appropriate (a): thích hợp [ə`proupriət] choice (n): sự lựa chọn [t∫ɔis]
Nod (v): cúi đầu; nod off (v): ngủ slightly (adv): nhỏ,mỏng manh [`slaitli]
Assistance (n): sự giúp đỡ [ə`sistəns] impolite (a): bất lịch sự [,impə`lait]
Social (a): thuộc xã hội [`sou∫l] informality (n):điều thân mật[,infɔ:`mæliti]
even rude : thô thiển allow (v): cho phép ai/ [ə`lau]
point (v): chỉ trỏ [pɔint] rude (a): vô lễ [ru:d]
acceptable (a): đáng hoan nghênh [ək`septəbl]
simply (adv): giản dị [`simpli] style (n): cách
handle (v): đối xử [`hændl] reasonable (a): hợp lý [`ri:znəbl]
separate (a): riêng biệt [`seprət] regulation (n): điều lệ [,regju`lei∫n]
posture (n): tư thế[`pɔst∫ə(r)] relax (v): buông lỏng[ri`læks]
shy (a): e thẹn[∫ai] lack (n):sự thiếu[læk]
movement (n): sự cử động[`mu:vmənt] tap (v): gõ
express (v): biểu lộ[iks`pres] slump (v): sụp xuống[slʌmp]
carpet (n): tấm thảm[`kɑ:pit] rare (a): hiếm thấy [reə]

( từ vựng bài tập

Lecturer (n): người diễn thuyết [`lekt∫ərə] response (n): câu trả lời [ri`spɔns]
Attentive (a): ân cần [ə`tentiv] dimension (n): kích thước [di`men∫n]
Reliance (n): sự tin cậy [ri`laiəns] entwine (v): ôm [in`twain]
Signify (v): có nghĩa là [`signifai] estimate (v):đánh giá[`estimit - `estimeit]
Stimulating (a): kích thích [`stimjuleitiη] distinct (a): khác biệt; dễ nhận[dis`tiηkt]
Masked (a): che đậy; che mặt[mɑ:skt] avenue (n): đại lộ[`ævinju:]
Visual (a): (thuộc) thị giác[`vi∫uəl] orientation (n):sự định hướng[,ɔ:rien`tei∫n]
Positive (a): rõ ràng; tích cực[`pɔzətiv] dichotomized (v): phân đôi
Contradict (v):mâu thuẫn;phủ nhận[,kɔntrə`dikt] disordered (a): lộn xộn[dis`ɔ:dəd]
Dominate (v): chi phối;kiềm chế [`dɔmineit] stomach (n): dạ dày;bụng dạ [`stʌmək]
Desire (n): lòng khát khao;dục vọng[di`zaiə] status (n): địa vị; thân phận [`steitəs]
Spatial (a): (thuộc) không gian[`spei∫l] activity (n):sự hoạt động[æk`tiviti]
Commonly (adv):thường thường;tầmthường[`kɔmənli] imitate (v): noi gương;bắt chước[`imiteit]
Verbalize (v): diễn đạt thành lời [`və:bəlaiz] adept (n): người tinh thông;(a): tinh thông
Orientation (n): sự định hướng[,ɔ:rien`tei∫n] customary (a):theo phong tục thông thường
Respectful (a): lễ phép;kính cẩn [ri`spektfl] applauder (n): người hay khen
Applaud (v): vỗ tay;ca ngợi [ə`plɔ:d] prolonged (a): kéo dài [prə`lɔηd]
Affection (n): yêu mến [ə`fek∫n] encounter
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Ngô Thanh Tiến
Dung lượng: 45,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)