Unit 3. At home

Chia sẻ bởi Lê Hoài Phương | Ngày 07/05/2019 | 60

Chia sẻ tài liệu: Unit 3. At home thuộc Tiếng Anh 8

Nội dung tài liệu:

Unit 3: At homme
Period 12: Getting and Listen and read
Learn never late
I. Discuss and match
II. Discuss: What is she doing?
She is ............
*
washing the dishes
III. Listen and check T/ F:
1.Mrs. Vui has to Visit her mother
2. Nam has to cook diner for family
3.Nam ought to go School
4.Nam has to meet aunt Chi
T
F
F
F
IV. Vocabulary:
Sauce pan (n)

Frying pan (n)

Steamer (n)

Cupboard (n)
V.Reflexive pronouns
Ex: I do my home work I do m y home work myself
VI. Model sentences:
1. S+ have to/ has to
((cần, nên , phải ( chỉ sự bắt buộc từ bên ngoài))
Ex: Myfather is not at home so I have to cook dinner myself
2. S + ought to
(Cần, nên , phải ( dùng làm lời khuyên)
Ex: Nam: My Eglish is not so good
Ba : I Think your ought to study harder
What does Nam have to do?
He has to .....

he has .........

He................

He................


I’ll be…........ tonight
I have to … to my teacher....
I’ll….home after ……..
You…to cook….. your self
You …..to go…..the …..yourself
What time…you be ...?
All right
Ok. Bye
HOMEWORK
-Learn new words
- Prepare Speak
- Rewrite the dialogue
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Hoài Phương
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)