Unit 3. At home

Chia sẻ bởi Lương Vũ Thiện | Ngày 07/05/2019 | 55

Chia sẻ tài liệu: Unit 3. At home thuộc Tiếng Anh 8

Nội dung tài liệu:


Welcome to our lesson
Unit 3. At home
Lesson 2. Speak
1
2
3
4
5
6
Crosswords
Luật chơi
Có 6 ô chữ hàng ngang, mỗi ô chữ ứng với một giới từ chỉ vị trí.
Mỗi đội chọn một số bất kỳ ứng với từng ô chữ và có 5 giây để tìm ra ô chữ đó dựa vào nội dung bức tranh và các tình huống gợi ý cho trước.
Trả lời đúng thì được 10 điểm, nếu không trả lời được thì quyền trả lời thuộc về đội còn lại.
Tìm được từ hàng dọc, được 40 điểm.
1
2
3
4
5
6
N
E
R
A
O
B
E
I
N
D
H
CROSSWORDS
near
1
between
2
3
behind
on
4
among
next to
6
Near
Next to
On
Among
Between
behind
In
Opposite
Under
To the left of
To the right of
………..
* Prepositions of position:
Unit 3: At home
Lesson 2: Speak
* Vocabulary
- dishrack:(n)
- calendar: (n)
- counter: (n)
- block: (n)
- lighting fixture:(n)
above: (pre)
What and Where
above
counter
calendar
Lighting fixture
dishrack
block
Where’s the fruit?
It is in the bowl.
couch
coffee table
cushions
rug
lamp
picture
armchair
television
Table
chair
magazines
telephone
stereo
bookshelf
clock
I think we should put the stereo on the coffee table.
No, I think we’d better put it on the shelf.
Let’s put the cushions on the couch.
OK. You are right
Homework
Learn new words by heart.
Describe one of the rooms in your house.
Prepare :Unit3- Listen
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lương Vũ Thiện
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)