Unit 3. At home

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Hà | Ngày 06/05/2019 | 42

Chia sẻ tài liệu: Unit 3. At home thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Unit 3: At home
Lesson 1: A1- 2


A Clock
d?ng h? d? b�n
A bookshelf
Cỏi giỏ sỏch
A chair
Cỏi gh?
a couch
Cỏi gh? b�nh dụi
An armchair
Cỏi gh? b�nh don
A table
Cỏi b�n
Vocabulary:
A clock: Cái đồng hồ.
A table: Cái bàn.
A couch:Cái ghế bành đôi.
An armchair:Cái ghế bành đơn.
A chair:Cái ghế tựa
A bookself : Cái giá sách
a chair
A bookshelf
A clock
An armchair
A table
A couch

H1
H2
H3
H4
H5
H6
T
E
L
E
P
H
O
N
E
H
S
A
W
1
2
3
4
5
T
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
17
18
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
19
20
21
22
23
24
27
28
29
30
E
L
E
P
H
O
N
E
H
S
A
W
1
2
3
4
5
T
A
B
L
E
E
L
E
P
H
O
N
E
H
S
A
W
1
2
3
4
5
T
A
B
L
E
E
L
E
P
H
O
N
E
S
U
O
H
S
A
W
1
2
3
5
4
T
A
B
L
E
E
L
E
P
H
O
N
E
S
U
O
H
T
S
R
E
O
A
W
1
2
3
4
T
A
B
L
E
E
L
E
P
H
O
N
E
S
U
O
H
T
S
R
E
O
C
M
R
A
A
I
R
W
1
2
3
4
5
T
A
B
L
E
E
L
E
P
H
O
N
E
S
U
O
H
T
S
R
E
O
C
M
R
A
A
I
R
I
W
D
O
W
1
2
4
3
5
Chỉ vào một đồ vật và hỏi:
A: What is this/that ?

What is + this/ that?
It is + a/an +........
B: It is a table

A: What are these/ those?

Chỉ vào nhiều đồ vật và hỏi:
What are+ these/ those?
They are+ n (s/es)
B: They are tables
A: What is this/that ?

B: It is a clock

A: What are these/ those?
B: They are clocks
A: What are these?
B: They are armchairs
A: What is this?
B: It is a table
A: What is this/that ?

B: It is a telephone
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Hà
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)