Unit 3. At home

Chia sẻ bởi Vũ Thị Xuân Mai | Ngày 06/05/2019 | 34

Chia sẻ tài liệu: Unit 3. At home thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Good morning
Teacher: Vũ Thị Xuân Mai
Trường THCS Đỗ Cận
Jumbled words
1,rdoo
2,iwdnwo
= window
3,lccko
= clock
4,aobdr
= board
5,rlreu
= ruler
= door
Unit:3 AT HOME
Section A : my house A1-2
Friday,September 18th 2009
I,New words:
- a telephone
- a lamp
- a chair
- a bookshelf
- a sofa
- an armchair
- a television
- a stereo
- a table
Giá sách
Điện thoại
Ghế tựa
Đèn điện
Ghế bành
Ghế tựa
Ti vi
Đài đĩa
Bàn
A, a telephone
B, a lamp
C, a chair
D, a bookshelf
E, a sofa
F, an armchair
G, a television
H, a stereo
I, a table
Matching:
1
2
3
4
5
6
7
8
9

-a telephone
-a lamp

-a bookshelf
-a couch
-an armchair
-a television
-a stereo
-a table
* Change in to
-couches
-tables
-lamps
-stereoes
-telephones
-televisions
- armchairs
-bookshelves
What are these?

What is this?
- What is this ?
- What is that?
- It`s a couch
- What are these ?
- What are those ?
- They are armchairs
Model sentences:
N +S = Ns
couches
stereoes
bookshelves
stereo
bookshelf
N (o,s, x, ch, sh, z +es
N (f,fe )> ves
IV. Practice:
What is this/ that ?
It`s .....
What are these/ those ?
- They are.....
Picture drill
A
B
C
D
C
E
F
G

Learn vocabulary and
model sentences by heart.
- Do Ex. A.1, 2 (P.17-18 - Ex-book).
Homework:
thank you very much
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Vũ Thị Xuân Mai
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)