Unit 3. At home
Chia sẻ bởi Vương Thị Thu |
Ngày 06/05/2019 |
39
Chia sẻ tài liệu: Unit 3. At home thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
A quiz game
Lan: Goodnight, Mom
Mom:__________, Lan
unit 3.At home
lesson1 .A1-2
I. New words
a lamp:
a bookself:
a chair:
a couch:
an armchair:
a table:
a telephone:
a stool:
Cái đèn
Giá sách
ghế tựa
ghế sa –lông dài
ghế bành
Cái bàn
điện thoại
ghế đẩu
giàn nghe nhạc
a stereo :
unit 3.At home
lesson1 .A1-2
I. New words
a lamp:
a bookshelf:
a chair:
a couch:
an armchair:
a table:
a telephone:
a stool:
a stereo :
a lamp
a stool
a chair
a bookshelf
a couch
1
2
3
4
5
6
7
8
9
a stereo
a table
a telephone
an armchair
1
4
2
3
6
7
5
living room
* Structure
What is this?
It is an armchair
a table
that
What are these?
those ?
They are armchairs
bookshelves
-Meaning:
(những) vật này ( vật kia) là (những)cái gì
-Hỏi và trả lời xem (những) vật này , vật kia là gì
-Use :
II. The text
* Practice
Answer the questions:
What is this?
It`s ____________
a bookshelf
a lamp
a couch
an armchair
a television
a telephone
that?
What are these?
They are____________
armchairs
telephones
lamps
couches
bookshelves
those?
1
2
5
3
6
4
7
living room
lamp
couch
armchair
stool
table
a television
III.speak
IV .Summery
What is this / that?
- It`s a chair / a couch
What are these / those?
- They are chairs / couches
couch couches
bookshelf bookshelves
this these
that those
Homework
Learn by heart new words and remember
Read A3 p.32
New words:
bookshelf
telephone
stereo
television
chair
That is a stereo
Match these words with the pictures
chair
telephone
bookshelf
stereo
table
A
B
C
D
F
Living room
Stool
Television
Couch
lamp
B
C
D
Match these words with the pictures
E
A
Lan: Goodnight, Mom
Mom:__________, Lan
unit 3.At home
lesson1 .A1-2
I. New words
a lamp:
a bookself:
a chair:
a couch:
an armchair:
a table:
a telephone:
a stool:
Cái đèn
Giá sách
ghế tựa
ghế sa –lông dài
ghế bành
Cái bàn
điện thoại
ghế đẩu
giàn nghe nhạc
a stereo :
unit 3.At home
lesson1 .A1-2
I. New words
a lamp:
a bookshelf:
a chair:
a couch:
an armchair:
a table:
a telephone:
a stool:
a stereo :
a lamp
a stool
a chair
a bookshelf
a couch
1
2
3
4
5
6
7
8
9
a stereo
a table
a telephone
an armchair
1
4
2
3
6
7
5
living room
* Structure
What is this?
It is an armchair
a table
that
What are these?
those ?
They are armchairs
bookshelves
-Meaning:
(những) vật này ( vật kia) là (những)cái gì
-Hỏi và trả lời xem (những) vật này , vật kia là gì
-Use :
II. The text
* Practice
Answer the questions:
What is this?
It`s ____________
a bookshelf
a lamp
a couch
an armchair
a television
a telephone
that?
What are these?
They are____________
armchairs
telephones
lamps
couches
bookshelves
those?
1
2
5
3
6
4
7
living room
lamp
couch
armchair
stool
table
a television
III.speak
IV .Summery
What is this / that?
- It`s a chair / a couch
What are these / those?
- They are chairs / couches
couch couches
bookshelf bookshelves
this these
that those
Homework
Learn by heart new words and remember
Read A3 p.32
New words:
bookshelf
telephone
stereo
television
chair
That is a stereo
Match these words with the pictures
chair
telephone
bookshelf
stereo
table
A
B
C
D
F
Living room
Stool
Television
Couch
lamp
B
C
D
Match these words with the pictures
E
A
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Vương Thị Thu
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)