Unit 3. At home
Chia sẻ bởi Hoàng Thị Hồng Hạnh |
Ngày 06/05/2019 |
41
Chia sẻ tài liệu: Unit 3. At home thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
welcome to class
6A3
Teacher: Hoang hong hanh
Matching:
a door
a window
a board
a clock
a waste basket
a school bag
a pencil
a pen
a ruler
an eraser
bảng
cửa ra vào
đồng hồ
cửa sổ
bút chì
thùng rác
cặp sách
bút máy
tẩy bút chì
thước kẻ
Unit 3 : AT HOME
Period 12: lesson 1: My house ( A1 – 2 )
This is my living room
that’s my house
Unit 3 : AT HOME
Period 12: lesson 1: My house ( A1 – 2 )
New words:
a telephone
a lamp
a bookshelf
an airm chair
a couch
a table
a chair
a stereo
a television
Matching:
a telephone
a lamp
a bookshelf
an arm chair
a couch
a table
a chair
a television
a stereo
đèn học
ghế bành
điện thoại
giá sách
bàn
ghế sa lông dài
ghế tựa
máy nghe nhạc
ti vi
Unit 3 : AT HOME
Period 12: lesson 1: My house ( A1 – 2 )
Unit 3 : AT HOME
Period 12: lesson 1: My house ( A1 – 2 )
a telephone
a lamp
a bookshelf
an airm chair
a couch
a table
a chair
a stereo
a television
What is this?
This is …..
Unit 3 : AT HOME
Period 12: lesson 1: My house ( A1 – 2 )
New words:
a telephone
a lamp
a bookshelf
an arm chair
a couch
a table
a chair
a television
a stereo
What is this ?
this is ….. hoặc It’s + danh từ chỉ vật
what are these ?
they are windows
( Đây là những cái gì? )
this ( số ít ) => these ( số nhiều )
what is that ?
that is ….. hoặc It’s + danh từ chỉ đồ vật.
What are those ?
they are windows
they: chúng
that ( số ít => those ( số nhiều )
Kia là những cái gì ?
they are = they’re
Unit 3 : AT HOME
Period 12: lesson 1: My house ( A1 – 2 )
Grammar:
what are these ?
they are + danh từ chỉ đồ vật
what are those ?
they are + danh từ chỉ đồ vật
stools
what are these / those ?
they are …….
what is this / that ?
It is ….
Home work: learn by heart the new words and structure.
Thank you for your attention!
6A3
Teacher: Hoang hong hanh
Matching:
a door
a window
a board
a clock
a waste basket
a school bag
a pencil
a pen
a ruler
an eraser
bảng
cửa ra vào
đồng hồ
cửa sổ
bút chì
thùng rác
cặp sách
bút máy
tẩy bút chì
thước kẻ
Unit 3 : AT HOME
Period 12: lesson 1: My house ( A1 – 2 )
This is my living room
that’s my house
Unit 3 : AT HOME
Period 12: lesson 1: My house ( A1 – 2 )
New words:
a telephone
a lamp
a bookshelf
an airm chair
a couch
a table
a chair
a stereo
a television
Matching:
a telephone
a lamp
a bookshelf
an arm chair
a couch
a table
a chair
a television
a stereo
đèn học
ghế bành
điện thoại
giá sách
bàn
ghế sa lông dài
ghế tựa
máy nghe nhạc
ti vi
Unit 3 : AT HOME
Period 12: lesson 1: My house ( A1 – 2 )
Unit 3 : AT HOME
Period 12: lesson 1: My house ( A1 – 2 )
a telephone
a lamp
a bookshelf
an airm chair
a couch
a table
a chair
a stereo
a television
What is this?
This is …..
Unit 3 : AT HOME
Period 12: lesson 1: My house ( A1 – 2 )
New words:
a telephone
a lamp
a bookshelf
an arm chair
a couch
a table
a chair
a television
a stereo
What is this ?
this is ….. hoặc It’s + danh từ chỉ vật
what are these ?
they are windows
( Đây là những cái gì? )
this ( số ít ) => these ( số nhiều )
what is that ?
that is ….. hoặc It’s + danh từ chỉ đồ vật.
What are those ?
they are windows
they: chúng
that ( số ít => those ( số nhiều )
Kia là những cái gì ?
they are = they’re
Unit 3 : AT HOME
Period 12: lesson 1: My house ( A1 – 2 )
Grammar:
what are these ?
they are + danh từ chỉ đồ vật
what are those ?
they are + danh từ chỉ đồ vật
stools
what are these / those ?
they are …….
what is this / that ?
It is ….
Home work: learn by heart the new words and structure.
Thank you for your attention!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hoàng Thị Hồng Hạnh
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)