Unit 3. At home

Chia sẻ bởi Lê Duy | Ngày 06/05/2019 | 31

Chia sẻ tài liệu: Unit 3. At home thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Noughts and crosses:
Noughts and crosses: Answer key
UNIT 3 : AT HOME
LESSON 2: A3-4 (page 32-34)
Father: cha
mother: mẹ
brother: anh, em trai
sister: chị, em gái
family: gia đình
Vocabulary:
father:
mother:
brother:
sister:
family:
cha
mẹ
anh, em trai
chị, em gái
gia đình
Vocabulary:
father:
mother:
brother:
sister:
family:
gia đình
chị, em gái
mẹ
anh, em trai cha
Text (A3. page 32)
Listen and Read the text and fill the grid:
Ba’s family
Read the text again and fill the grid:
Ba’s family
Answer key:
Ba’s family
Note:
His father
Her father
My father
Your father
Cha của anh ta
Cha của cô ta
Cha của tôi
Cha của bạn
Nga
(35)
Example exchange:
S1: Who’s that?
S2: That’s her ……..

S1: What’s her name?
S2: ……

S1: How old is she?
S2: She is …..

Ha
(40)
Example exchange:
S1: Who’s that?
S2: That’s his ……..

S1: What’s his name?
S2: ……

S1: How old is he?
S2: He is …..

Lan
(15)
Example exchange:
S1: Who’s that?
S2: That’s her ……..

S1: What’s her name?
S2: ……

S1: How old is she?
S2: She is …..

Homework
Prepare dice for tomorrow’s SNAKES AND LADDERS lesson (Page 35)
Back
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Duy
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)