Unit 2. At school

Chia sẻ bởi Lê Thị Thu | Ngày 06/05/2019 | 42

Chia sẻ tài liệu: Unit 2. At school thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Stand up
Come in
Open your book
Sit down
Good bye
FRIDAY, SEPTEMBER 16th,2010
UNIT 2: AT SCHOOL
PERIOD 11TH: C- MY SCHOOL (2,3,4) PAGE 28-29

I-PRESENTATION
NEW WORD

A door
A window
A board
A clock
A Waste basket
A School bag
A pencil
A pen
ruler
An eraser
1.A door (n) :cửa ra vào
2.A window (n) :cửa sổ
3.A board (n) : tấm bảng
4.A clock (n) : đồng hồ treo tường
5.A waste basket (n) : thùng đựng rác
6.A school bag (n) :ba lô, cặp
7.A pencil (n) :bút chì
8.A pen (n) :bút mực
9.A ruler (n) :thước kẻ
10.An eraser (n) :cục tẩy
NEW WORDS
MATCHING
1.A WINDOW
2.A RULER
3.AN ERASER
4.A CLOCK
5.A BOARD
6.A WASTE BASKET
7.A PENCIL
8 .A SCHOOL BAG
9.A DOOR
10.A PEN
A.BÚT MỰC
B.BA LÔ, CẶP
C.CỬA SỔ
D.CỬA RA VÀO
E.CỤC TẨY
F.TẤM BẢNG
G.ĐỒNG HỒ
H.THÙNG ĐỰNG RÁC
I.THƯỚC KẺ
J.BÚT CHÌ

Structure:
Hái vÒ ®å vËt sè Ýt ë gÇn
*What is this?
- It’s a (an)…
Hái vÒ ®å vËt sè Ýt ë xa
*What is that?:
- It’s a (an)…
Note: M¹o tõ an ®­îc dïng sau c¸c ch÷ c¸i lµ : a,e,i,o,u
M¹o tõ a ®­îc dïng sau c¸c ch÷ c¸i cßn l¹i nh­ b, d, m, n…
II-Free practice
Pair work:
Students use real objects to ask each other about things in class, using the structure :
What is this? -It’s a/an …
What is that? -It’s a/an …
Remember

What is this? It’s a/an…
What is that? It’s a/an…
This is…
That is…
This is my school
That is my desk
Class vocabulary

III-FURTHRE PRACTICE
LUCKY NUMBERS
1
2
3
4
5
6
1.HOW DO YOU SPELL “RULER”
2.HOW DO YOU SPELL “ERASER”?
3.LUCKY NUMBER
CONGRATULATION!
4.HOW DO YOU SPELL “CLOCK”?
5.HOW DO YOU SPELL “WINDOW”?
6.LUCKY NUMBER
CONGRATULATION!
Homework
Make questions and answer ABOUT THINGS IN THE CLASSROOM
PREPARE UNIT 3:LESSON1(A1-A2)
LEARN NEW WOERDS BY HEART
Bài tập số 1 Trang 14,15
Bài 1:
a….. b. ….
c…… d……
e….. f…...
g….. h……
i….. J…..
k….. l…..
Keys:
A.a board B.a ruler C. a desk D . a clock
E . an erase F. a hand bag G. a waste basket H. a door
I. a pencil J. a window K. a class room L. a pen

Bài 2:
a………………b………………
c………………d………………
e………………
Keys:
a. Is this your classroom?
b. Is this your bag?
c. Is that your school?
d. Is that your teacher?
e. Is this your desk?
THANK YOU FOR ATTENTION

GOOD-BYE!
THAT’S ENOUGH FOR TODAY
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Thị Thu
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)