Unit 2. At school
Chia sẻ bởi Nguyễn Đình Bảo |
Ngày 06/05/2019 |
42
Chia sẻ tài liệu: Unit 2. At school thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Unit 2: AT SCHOOL
vocabulary: come in
Vocabulary: where do you live ?
come in
sit down
open your book
close your book
stand up
mời vào.
ngồi xuống.
mở sách ra.
đóng sách lại.
đứng lên.
what’s your name ?
what’s . . . = what is. . .
my name’s . . .= my name is
Tên bạn là gì ?
Tên tôi là. . .
Unit 2: AT SCHOOL
Vocabulary: where do you live ?
street
house
city
I live in/on . . .
Example: I live on Trường Chinh street
I live in a city.
- spell
How do you spell . . .
Example:
Đường
Nhà
Thành phố
Tôi sống tại . . .
Đánh vần
Bạn có thể đánh vần . . .
What’s your name ?
My name’s Mai
How do you spell it ?
Unit 2: AT SCHOOL
My school:
What’s your name ?
Where do you live ?
How old are you ?
What’s your name ?
How do you spell it ?
My name’s Nam.
I live on Cộng Hòa street.
I’m twelve years old
My name’s Lan.
L-A-N, Lan.
Học sinh
Phòng học
Giáo viên
Cái bàn
a Student
a classroom
teacher
a desk / a table
Unit 2: AT SCHOOL
My school:
a door
a window
a board
a clock
a waste basket
a school bag
a pencil
a pen
a ruler
an eraser
Cửa chính / lớn
Cửa sổ
Cái bảng
Đồng hồ
Giỏ rác
Cặp học sinh
Bút chì
Bút mực
Cây thước
Cục tẩy
Unit 2: AT SCHOOL
My school:
This
That
What is that ?
What is this ?
This is . . .
That is . . .
Example: what is that ?
that is a door.
I’m a student
This is my school
Đây
Đó
Đó là cái gì ?
Đây là cái gì ?
Đây là . . .
Đó là . . .
Tôi là học sinh
Đây là trường của tôi
What is this ?
This is an English book
Unit 2: AT SCHOOL
Is that your teacher ?
Yes, that’s my teacher.
Is that your desk ?
No, that’s my desk.
The end
vocabulary: come in
Vocabulary: where do you live ?
come in
sit down
open your book
close your book
stand up
mời vào.
ngồi xuống.
mở sách ra.
đóng sách lại.
đứng lên.
what’s your name ?
what’s . . . = what is. . .
my name’s . . .= my name is
Tên bạn là gì ?
Tên tôi là. . .
Unit 2: AT SCHOOL
Vocabulary: where do you live ?
street
house
city
I live in/on . . .
Example: I live on Trường Chinh street
I live in a city.
- spell
How do you spell . . .
Example:
Đường
Nhà
Thành phố
Tôi sống tại . . .
Đánh vần
Bạn có thể đánh vần . . .
What’s your name ?
My name’s Mai
How do you spell it ?
Unit 2: AT SCHOOL
My school:
What’s your name ?
Where do you live ?
How old are you ?
What’s your name ?
How do you spell it ?
My name’s Nam.
I live on Cộng Hòa street.
I’m twelve years old
My name’s Lan.
L-A-N, Lan.
Học sinh
Phòng học
Giáo viên
Cái bàn
a Student
a classroom
teacher
a desk / a table
Unit 2: AT SCHOOL
My school:
a door
a window
a board
a clock
a waste basket
a school bag
a pencil
a pen
a ruler
an eraser
Cửa chính / lớn
Cửa sổ
Cái bảng
Đồng hồ
Giỏ rác
Cặp học sinh
Bút chì
Bút mực
Cây thước
Cục tẩy
Unit 2: AT SCHOOL
My school:
This
That
What is that ?
What is this ?
This is . . .
That is . . .
Example: what is that ?
that is a door.
I’m a student
This is my school
Đây
Đó
Đó là cái gì ?
Đây là cái gì ?
Đây là . . .
Đó là . . .
Tôi là học sinh
Đây là trường của tôi
What is this ?
This is an English book
Unit 2: AT SCHOOL
Is that your teacher ?
Yes, that’s my teacher.
Is that your desk ?
No, that’s my desk.
The end
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Đình Bảo
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)