Unit 2. At school

Chia sẻ bởi Võ Thị Thu Thảo | Ngày 06/05/2019 | 41

Chia sẻ tài liệu: Unit 2. At school thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Warm welcome
all teachers
Teacher: VO THI THU THAO
Kim`s game
Thursday, September 6th, 2012
Unit 2 :
AT SCHOOL
P .10:
C. My school ( C1)
I/ New words:
- A student (n) :
Học sinh
- A teacher (n) :
Giáo viên
- A school (n) :
Trường
- A class (n) :
Lớp học
- A desk (n) :
Bàn ( có hộc)
- A classroom (n) :
Phòng học
*Matching:
a student
a school
a class
a desk
a teacher
II. Listen and Complete the dialogue:
Ba : I`m a .... ....
This .. my .... and
that`s ... class.
This is my classroom.

Tung: Is ... your teacher ?
Ba : .., .. is my ....
Tung: .. this .... desk ?
Ba : No. That`s my desk.
student
is
school
my
that
Yes
that
teacher
Is
your
III/ Model sentences:
- This is my desk.
- That’s my school.
- Is this your class?
Yes, it is.
- Is that your teacher ?
No, it isn’t
1/ Form :
This/ That is + N ( số ít)
Is + this/ that + N (số ít) …….?
Yes/ No..
2/ Use :
Để giới thiệu về người hoặc vật ở trường
III/ Practice :
a/ Is this a table ?
No, it isn’t . It is a desk.
b/ Is that a class?
Yes, it is
LUCKY PICTURES
1/ This/ my/ school
- This is my school
LUCKY NUMBER
2/ Is this a ruler ?
Yes, it is
LUCKY NUMBER
1
3/ Is that a pencil ?
No, it isn’t. It is a pen
4/ That / my/ teacher.
- That is my teacher
IV/ Further practice :
a/ Học sinh
b/ Bàn học
c/ Giáo viên
d/ Trường
e/ Lớp học
Example :
S1: What’s this in English?
S2 : a student
S1 : How do you spell it?
S2 : S _T _U_D_E_N_T
V/Homework:
Prepare :C2,3,4,5
Learn by heart new words + write 3 lines.
Practice C1,
Goodbye
Thank you for your attention
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Võ Thị Thu Thảo
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)