Unit 2. At school

Chia sẻ bởi Lê Duy | Ngày 06/05/2019 | 36

Chia sẻ tài liệu: Unit 2. At school thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Noughts and crosses
UNIT 2 : AT SCHOOL
LESSON 1: A1- 4 , page 20-22
Vocabulary:
(to) come in : mời vào
(to) sit down : mời ngồi
(to) open your book : mở sách ra
(to) close your book : đóng sách lại
(to) stand up : đứng lên
(to) goodbye : chào tạm biệt
Vocabulary:
(to) come in : mời vào
(to) sit down : mời ngồi
(to) stand up : đứng lên
(to) open your books : mở sách ra
(to) close your books : đóng sách lại
Presentation text :
A1 page 20
Presentation text :
A1 page 20
Matching:
1) Come in
2) Sit down
3) Stand up
4) Goodbye
5) Open your book
5) Close your book
Answer key:
1) Come in
2) Sit down
3) Stand up
4) Goodbye
5) Open your book
5) Close your book
Mime drill:
Teacher mimes :
( Open your book )
( Stand up ) , ( come in ) , ( close your book ), (sit down)
Students says:
( Open your book )
( Stand up ) , ( come in ) , ( close your book ), (sit down)
Simon says : A3 page 22
Mapped dialogue:
Example Exchange :
S1: Good morning!
S2: Good morning Miss Hoa
S1: How are you ?
S2: We’re fine . How are you?
S1: Fine , thanks . Sit down .
S2: Yes Miss!
S1: and open your books.
S2: yes Miss.
Homework:
Learn the new word.
Practice the commands again.
Back
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Duy
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)