Unit 2. At school

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Mỹ Linh | Ngày 06/05/2019 | 38

Chia sẻ tài liệu: Unit 2. At school thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Trường THCS Lê Văn Thới


T? anh-GDCD-Nh?c- Mi Thu?t
Welcome to our English lesson
Class 63
Listen and fill in the missing words:
1. I’m a ……….
2. This is my ………..
3.That’s my …..........
4.This is my ……….
5. Is that your ……… ?
Yes. That’s my teacher.
student
school
class
classroom
teacher
Thursday September 11th ,2014
Unit 2: AT SCHOOL
Period 11 Lesson:5 C My school ( C( 2, 3) )
*New words:
- a door (n):
cửa ra vào
- a window (n):
cửa sổ
- a board (n):
bảng
- a clock (n):
đồng hồ treo tường
- a waste basket (n):
thùng rác
- a school bag (n):
cặp sách
- a pencil (n):
bút chì
- a pen (n):
bút mực
- a ruler (n):
cây thước kẻ
- an eraser (n):
cục tẩy
*New words:
- a door (n):
cửa ra vào
- a window (n):
cửa sổ
- a board (n):
bảng
- a clock (n):
đồng hồ treo tường
- a waste basket (n):
thùng rác
- a school bag (n):
cặp sách
- a pencil (n):
bút chì
- a pen (n):
bút mực
- a ruler (n):
cây thước kẻ
- an eraser (n):
cục tẩy
* Model Sentences:
a. Hỏi tên một đồ vật ở gần.
a door
What is this?
It’s a door
an eraser
b. Hỏi tên một đồ vật ở xa.
What is that?
It’s an eraser
Note: article a / an
Mạo từ bất định a/an được dùng với một danh từ số ít đếm được
a được dùng với một danh bắt đầu bằng một phụ âm
Example: It’s a door
It’s a pen
an được dùng với một danh bắt đầu bằng một nguyên âm:
(u, e, o, a, i.)

Example: It’s an eraser
It’s an apple
* Practice:
Form : (?) What + is +this / that ?
(+) It’s +a / an + tên đồ vật.
a window / this
What is this ?
It’s a window
* Practice:
a board/ that
What is that ?
It is a board.
* Practice:
a waste basket / this
What is this ?
It’s a waster basket
* Practice:
a school bag / this
What is this?
It is a school bag.
* Practice:
a clock / that
What’s that?
It’s a ckock
Mu?n h?i tờn d? v?t ? g?n ho?c ? xa
2.This is ……. pencil.
1.It is …….. book.
6.This is …….. clock.
5.It is ……….. board.
3.It is ……… ice-cream
*Complete the sentences with a or an
4.That is ……. eraser.
7.That is …….. door.
a
a
an
an
a
a
a
Homework:
Learn by heart new words and model sentences.
Do exercise : C1,2, 3,4,5,6/ P 18- 21(workbook)
Prepare C2,3/P.59
Prepare for Unit 3:A1,2.
+ New words: telephone, lamp, armchair, table. chair, stereo, couch, bookshelf, stool
Goodbye - See you again!
Thank you for your attention!
1. New Words:
Unit 2 : At School
C : My School ( C .2 , 3 )
What is this ?
a door:
Cửa chính
a window:
Cửa sổ
a board:
Cái bảng
a clock:
Đồng hồ
a waste basket:
Giỏ rác
a school bag:
Cặp sách
1. New Words:
Unit 2 : At School
C : My School ( C .2 , 3 )
What is that ?
a pencil:
Bút chì
a ruler:
Thước kẻ
an eraser:
Hòn tẩy
a desk:
Cái bàn
a classroom:
Phòng học
1. New Words:
a door (n): Cöa chÝnh
a window (n): Cöa sæ
a board (n): C¸i b¶ng
a clock (n): §ång hå
a waste basket (n): Giá r¸c
a school bag (n): CÆp s¸ch
a pencil (n): Bót ch×
a ruler (n): Th­íc kÎ
an eraser (n): Hßn tÈy
a desk (n) C¸i bµn
a classroom (n): Phßng häc

Unit 2 : At School
C : My School ( C .2 , 3 )
matching
1, a door (n): a, th­íc kÎ
2, a window (n): b,c¸i b¶ng
3, a board (n): c,bót ch×
4, a clock (n): d,c¸i bµn
5, a waste basket (n): e,cöa chÝnh
6, a school bag (n): f,líp häc
7, a pencil (n): g,cöa sæ
8, a ruler (n): h,hßn tÈy
9, an eraser (n): i,giá r¸c
10, a desk (n) k,cÆp s¸ch
11, a classroom (n): l,®ång hå
Unit 2 : At School
C : My School ( C .2 , 3 )
(?)
(+)
2. Model Sentences:
A: What is this ?
B: It’s a ruler.
A: What is that ?
B: It’s an eraser.
* Form:

N (số ít)
What +
is +
this/that ?

It’s +

a/an +
* Use:
Dùng để hỏi tên một đồ vật ở gần hoặc ở xa.
* Note:
a đứng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm.
an đứng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm
* Ex:
A pen; an eraser; an apple ...
Unit 2 : At School
C : My School ( C .2 , 3 )
3. Practice:
Unit 2 : At School
C : My School ( C .2 , 3 )
a door / this
What is this ?
It’s a door
3. Practice:
Form : (?) What + is +this / that ?
(+) It’s +a / an + tªn ®å v©t.
a window / this
Unit 2 : At School
C : My School ( C .2 , 3 )
Form : (?) What + is +this / that ?
(+) It’s +a / an + tªn ®å v©t.
3. Practice:
What is this ?
It’s a window
Unit 2 : At School
C : My School ( C .2 , 3 )
Form : (?) What + is +this / that ?
(+) It’s +a / an + tªn ®å v©t.
3. Practice:
What is that ?
It’s a clock
a clock / that
Unit 2 : At School
C : My School ( C .2 , 3 )
Form : (?) What + is +this / that ?
(+) It’s +a / an + tªn ®å v©t.
3. Practice:
What is that ?
It’s a school
A school / that
5. Home work:
Learn the new words by heart.
Translate into English:
a) §©y lµ phßng häc cña t«i cßn kia lµ
phßng häc cña b¹n.
b) §©y lµ c¸i th­íc cßn kia lµ c¸i tÈy.
See new lesson:
Unit 3 - Lesson 1- A1-2
goodbye
Chúc các em chăm ngoan học giỏi
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Mỹ Linh
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)