Unit 2. At school
Chia sẻ bởi Trần Triệu Đức |
Ngày 06/05/2019 |
28
Chia sẻ tài liệu: Unit 2. At school thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Welcome to the classroom
Teacher comming
Hello students
Unit 1: Animals
Friday, 23rd October, 2015
Vocabulary:
a camel (n): con lạc đà
an incert (n): con bọ rùa
a kangaroo (n): con chuột túi
an owl (n): con cú
a snail (n): con ốc sên
an unicorn (n): con kì lân
a whale (n): con cá voi
a dolphin (n): con cá heo
a butterfly (n): con bướm
a hamster (n): con chuột đồng
Ex.1: Match
hamster dolphin owl
Hello, everybody
Ex.1: Match
hamster dolphin owl
Ex.1: Match
hamster dolphin owl
Ex.1: Match
hamster dolphin owl
hamster dolphin owl
Very good
Ex. 2:
How Lina climb stairs to get her home ? Will you help Lina?
Help me
Ex. 2:
A
Ex. 2:
C
Ex. 2:
B
Ex. 2:
A
Ex. 2:
C
Ex. 2:
C
Ex. 2:
I had to be home before, thanks!!!
Ex. 3: Write a or e
1. K__ng__roo
a
a
Ex. 3: Write a or e
K__ng__roo
2. Butt__rfly
a
a
e
Ex. 3: Write a or e
K__ng__roo
2. Butt__rfly
a
a
e
Ex. 3: Write a or e
K__ng__roo
Butt__rfly
3. Wh__l__
a
a
e
a
e
Ex. 3: Write a or e
K__ng__roo
Butt__rfly
3. Wh__l__
a
a
e
a
e
Ex.5: Follow the maze and tick them
Play game
Very good
Homework:
Học thuộc từ mới
Đọc lại từ mới nhiều lần
Tìm hiểu, làm thêm dạng bài điền từ, nối
Viết từ mới mỗi từ 2 lần
Goodbye class
Very Good
Thanks for listening
Teacher comming
Hello students
Unit 1: Animals
Friday, 23rd October, 2015
Vocabulary:
a camel (n): con lạc đà
an incert (n): con bọ rùa
a kangaroo (n): con chuột túi
an owl (n): con cú
a snail (n): con ốc sên
an unicorn (n): con kì lân
a whale (n): con cá voi
a dolphin (n): con cá heo
a butterfly (n): con bướm
a hamster (n): con chuột đồng
Ex.1: Match
hamster dolphin owl
Hello, everybody
Ex.1: Match
hamster dolphin owl
Ex.1: Match
hamster dolphin owl
Ex.1: Match
hamster dolphin owl
hamster dolphin owl
Very good
Ex. 2:
How Lina climb stairs to get her home ? Will you help Lina?
Help me
Ex. 2:
A
Ex. 2:
C
Ex. 2:
B
Ex. 2:
A
Ex. 2:
C
Ex. 2:
C
Ex. 2:
I had to be home before, thanks!!!
Ex. 3: Write a or e
1. K__ng__roo
a
a
Ex. 3: Write a or e
K__ng__roo
2. Butt__rfly
a
a
e
Ex. 3: Write a or e
K__ng__roo
2. Butt__rfly
a
a
e
Ex. 3: Write a or e
K__ng__roo
Butt__rfly
3. Wh__l__
a
a
e
a
e
Ex. 3: Write a or e
K__ng__roo
Butt__rfly
3. Wh__l__
a
a
e
a
e
Ex.5: Follow the maze and tick them
Play game
Very good
Homework:
Học thuộc từ mới
Đọc lại từ mới nhiều lần
Tìm hiểu, làm thêm dạng bài điền từ, nối
Viết từ mới mỗi từ 2 lần
Goodbye class
Very Good
Thanks for listening
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Triệu Đức
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)