Unit 16. Man and the environment
Chia sẻ bởi Vũ Vân Phong |
Ngày 06/05/2019 |
42
Chia sẻ tài liệu: Unit 16. Man and the environment thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
UNIT 16. MAN AND THE ENVIRONMENT
Period 102: Part A1,2. Animals and plants
I. Listen and repeat
* Matching
A
B
some
a few
a lot of
a little
nhiều
một ít
một số/ một vài
một số/ một vài
some rice
a lot of rice
a little rice
some eggs
a lot of eggs
a few eggs
UNIT 16. MAN AND THE ENVIRONMENT
Period 102: Part A1,2. Animals and plants
I. Listen and repeat
some:
a few:
a lot of:
a little:
một ít
một số/ một vài
một số/ một vài
một ít
some/ a lot of/ a few + N đếm được (số nhiều).
some/ a lot of/ a little + N không đếm được.
some apples
some milk
a little rice
a few eggs
UNIT 16. MAN AND THE ENVIRONMENT
Period 102: Part A1,2. Animals and plants
I. Listen and repeat
some:
a few:
a lot of:
a little:
một ít
một số/ một vài
một số/ một vài
một ít
some/ a lot of/ a few + N đếm được (số nhiều).
some/ a lot of/ a little + N không đếm được.
II. Listen and read. Then answer the questions
produce (v):
buffalow (n):
cow (n):
pull (v):
con trâu
sản xuất
con bò
kéo (xe)
1) New words:
cart (n):
plow (v):
xe bò
cày
UNIT 16. MAN AND THE ENVIRONMENT
Period 102: Part A1,2. Animals and plants
I. Listen and repeat
some:
a few:
a lot of:
a little:
một ít
một số/ một vài
một số/ một vài
một ít
some/ a lot of/ a few + N đếm được (số nhiều).
some/ a lot of/ a little + N không đếm được.
II. Listen and read. Then answer the questions
produce (v):
buffalow (n):
cow (n):
pull (v):
con trâu
sản xuất
con bò
kéo (xe)
1) New words:
cart (n):
plow (v):
xe bò
cày
√
√
√
√
√
√
√
√
√
√
UNIT 16. MAN AND THE ENVIRONMENT
Period 102: Part A1,2. Animals and plants
I. Listen and repeat
some:
a few:
a lot of:
a little:
một ít
một số/ một vài
một số/ một vài
một ít
some/ a lot of/ a few + N đếm được (số nhiều).
some/ a lot of/ a little + N không đếm được.
II. Listen and read. Then answer the questions
produce (v):
buffalow (n):
cow (n):
pull (v):
con trâu
sản xuất
con bò
kéo (xe)
1) New words:
cart (n):
plow (v):
xe bò
cày
2) Practice:
*Answer the questions
a) How much rice does Mr.Hai produce?
b) Does he poduce any vegetables?
c) How much fruit does he produce?
d) How much milk do his cows produce?
e) How many eggs do his chickens produce?
He produces a lot of rice.
Yes, he does.
He produces a little fruit.
They produce a little milk.
They produce a lot of eggs.
UNIT 16. MAN AND THE ENVIRONMENT
Period 102: Part A1,2. Animals and plants
I. Listen and repeat
some:
a few:
a lot of:
a little:
một ít
một số/ một vài
một số/ một vài
một ít
some/ a lot of/ a few + N đếm được (số nhiều).
some/ a lot of/ a little + N không đếm được.
II. Listen and read. Then answer the questions
produce (v):
buffalow (n):
cow (n):
pull (v):
con trâu
sản xuất
con bò
kéo (xe)
1) New words:
cart (n):
plow (v):
xe bò
cày
2) Practice:
*Answer the questions
a) How much rice does Mr.Hai produce?
b) Does he poduce any vegetables?
c) How much fruit does he produce?
d) How much milk do his cows produce?
e) How many eggs do his chickens produce?
* Tick True (T) or False (F)
a) Mr.Hai is a farmer.
b) He produces a lot of fruit.
c) He produces a little milk.
d) His chickens produce a lot of eggs.
F
T
T
T
UNIT 16. MAN AND THE ENVIRONMENT
Period 102: Part A1,2. Animals and plants
I. Listen and repeat
some:
a few:
a lot of:
a little:
một ít
một số/ một vài
một số/ một vài
một ít
some/ a lot of/ a few + N đếm được (số nhiều).
some/ a lot of/ a little + N không đếm được.
II. Listen and read. Then answer the questions
produce (v):
buffalow (n):
cow (n):
pull (v):
con trâu
sản xuất
con bò
kéo (xe)
1) New words:
cart (n):
plow (v):
xe bò
cày
2) Practice:
*Answer the questions
* Tick True (T) or False (F)
* Cross word puzzle
P
R
O
D
U
C
E
III. Homework.
- Học thuộc từ mới.
- Đặt câu với mỗi từ chỉ định lượng.
Period 102: Part A1,2. Animals and plants
I. Listen and repeat
* Matching
A
B
some
a few
a lot of
a little
nhiều
một ít
một số/ một vài
một số/ một vài
some rice
a lot of rice
a little rice
some eggs
a lot of eggs
a few eggs
UNIT 16. MAN AND THE ENVIRONMENT
Period 102: Part A1,2. Animals and plants
I. Listen and repeat
some:
a few:
a lot of:
a little:
một ít
một số/ một vài
một số/ một vài
một ít
some/ a lot of/ a few + N đếm được (số nhiều).
some/ a lot of/ a little + N không đếm được.
some apples
some milk
a little rice
a few eggs
UNIT 16. MAN AND THE ENVIRONMENT
Period 102: Part A1,2. Animals and plants
I. Listen and repeat
some:
a few:
a lot of:
a little:
một ít
một số/ một vài
một số/ một vài
một ít
some/ a lot of/ a few + N đếm được (số nhiều).
some/ a lot of/ a little + N không đếm được.
II. Listen and read. Then answer the questions
produce (v):
buffalow (n):
cow (n):
pull (v):
con trâu
sản xuất
con bò
kéo (xe)
1) New words:
cart (n):
plow (v):
xe bò
cày
UNIT 16. MAN AND THE ENVIRONMENT
Period 102: Part A1,2. Animals and plants
I. Listen and repeat
some:
a few:
a lot of:
a little:
một ít
một số/ một vài
một số/ một vài
một ít
some/ a lot of/ a few + N đếm được (số nhiều).
some/ a lot of/ a little + N không đếm được.
II. Listen and read. Then answer the questions
produce (v):
buffalow (n):
cow (n):
pull (v):
con trâu
sản xuất
con bò
kéo (xe)
1) New words:
cart (n):
plow (v):
xe bò
cày
√
√
√
√
√
√
√
√
√
√
UNIT 16. MAN AND THE ENVIRONMENT
Period 102: Part A1,2. Animals and plants
I. Listen and repeat
some:
a few:
a lot of:
a little:
một ít
một số/ một vài
một số/ một vài
một ít
some/ a lot of/ a few + N đếm được (số nhiều).
some/ a lot of/ a little + N không đếm được.
II. Listen and read. Then answer the questions
produce (v):
buffalow (n):
cow (n):
pull (v):
con trâu
sản xuất
con bò
kéo (xe)
1) New words:
cart (n):
plow (v):
xe bò
cày
2) Practice:
*Answer the questions
a) How much rice does Mr.Hai produce?
b) Does he poduce any vegetables?
c) How much fruit does he produce?
d) How much milk do his cows produce?
e) How many eggs do his chickens produce?
He produces a lot of rice.
Yes, he does.
He produces a little fruit.
They produce a little milk.
They produce a lot of eggs.
UNIT 16. MAN AND THE ENVIRONMENT
Period 102: Part A1,2. Animals and plants
I. Listen and repeat
some:
a few:
a lot of:
a little:
một ít
một số/ một vài
một số/ một vài
một ít
some/ a lot of/ a few + N đếm được (số nhiều).
some/ a lot of/ a little + N không đếm được.
II. Listen and read. Then answer the questions
produce (v):
buffalow (n):
cow (n):
pull (v):
con trâu
sản xuất
con bò
kéo (xe)
1) New words:
cart (n):
plow (v):
xe bò
cày
2) Practice:
*Answer the questions
a) How much rice does Mr.Hai produce?
b) Does he poduce any vegetables?
c) How much fruit does he produce?
d) How much milk do his cows produce?
e) How many eggs do his chickens produce?
* Tick True (T) or False (F)
a) Mr.Hai is a farmer.
b) He produces a lot of fruit.
c) He produces a little milk.
d) His chickens produce a lot of eggs.
F
T
T
T
UNIT 16. MAN AND THE ENVIRONMENT
Period 102: Part A1,2. Animals and plants
I. Listen and repeat
some:
a few:
a lot of:
a little:
một ít
một số/ một vài
một số/ một vài
một ít
some/ a lot of/ a few + N đếm được (số nhiều).
some/ a lot of/ a little + N không đếm được.
II. Listen and read. Then answer the questions
produce (v):
buffalow (n):
cow (n):
pull (v):
con trâu
sản xuất
con bò
kéo (xe)
1) New words:
cart (n):
plow (v):
xe bò
cày
2) Practice:
*Answer the questions
* Tick True (T) or False (F)
* Cross word puzzle
P
R
O
D
U
C
E
III. Homework.
- Học thuộc từ mới.
- Đặt câu với mỗi từ chỉ định lượng.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Vũ Vân Phong
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)