Unit 16. Inventions

Chia sẻ bởi Ngô Hồng Mai | Ngày 07/05/2019 | 33

Chia sẻ tài liệu: Unit 16. Inventions thuộc Tiếng Anh 8

Nội dung tài liệu:

Unit 16 :
INVENTIONS
LISTEN AND READ
P/.147-149
PICTURES
INVENTIONS
UNIT 16 :
READ /P.147, 148,149
1. (to) remove :
hít đất
New words :
2.invention(n ):
s? ph�t minh
New words :
INVENTIONS
UNIT 16 :
READ /P.147, 148, 149
3. state (n) :
giai do?n
New words :
INVENTIONS
UNIT 16 :
READ /P.147, 148, 149
7
4. development (n) :
sự phát triển
New words :
INVENTIONS
UNIT 16 :
READ /P.147, 148, 149
7
5. papermaking (n) :
cách làm giấy
New words :
INVENTIONS
UNIT 16 :
READ /P.147, 148, 149
7
6. ingredient (n) :
thành phần
New words :
INVENTIONS
UNIT 16 :
READ /P.147, 148, 149
NEW WORDS
1. (to) remove :
hít đất
2.invention(n ):
s? ph�t minh
3. state (n) :
giai do?n
4. development (n) :
sự phát triển
5. papermaking (n) :
cách làm giấy
6. ingredient (n) :
thành phần
– E : The beans aer cleaned before being cooked.
_ D : Mr Roberts thought Tim and Sam were going to touch the button.
_ C : After cooking, the cacao beans smell like chocolate.
_ F : Sugar is one of the ingerdients in chocolate.
_ B : Mrs Allen warned Sam to leave some chocolate for others.
_ A : A sample of chocolate is given after visitors toured the factory.
ANWSER KEYS:


Learn new words by heart
Prepare : SPEAK - LISTEN / p.149, 150

- fascimile, process, pulp vat,
(to) drain, roll, (to) smooth,
(to) convey
HOMEWORK
New words
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Ngô Hồng Mai
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)