Unit 15. Countries
Chia sẻ bởi Nguyễn Mạnh Hùng |
Ngày 06/05/2019 |
61
Chia sẻ tài liệu: Unit 15. Countries thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Giáo viên dạy
Nguyễn Mạnh Hùng
G
A
B
C
D
E
H
I
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
WRONG
Hang man game
c
o
u
n
T
r
i
s
e
Bạn phải đi cứu một Con tin, để cứu được Con tin bạn phải tìm ra chìa khóa. Chìa khoá ở đây là một từ gồm 9 chữ cái. Mỗi lần bạn chỉ có thể chọn một chữ cái mà chữ cái đó phải có trong từ chìa khóa, nếu sau 9 lần bạn chọn không đúng hoặc không tìm ra được từ chìa khóa nghĩa là bạn đã thất bại Con tin sẽ bị treo cổ.
Help
me!
WRONG
WRONG
WRONG
WRONG
WRONG
WRONG
WRONG
WRONG
WRONG
WRONG
WRONG
WRONG
WRONG
WRONG
WRONG
Unit 15: Countries
Lesson 1: A.1, 2, 3:
I. Listen and repeat.
1. Voc:
Unit 15: Countries
Lesson 1: A.1, 2, 3:
I. Listen and repeat.
1. Voc:
2. Model sentences:
A. Where are you from?
B. I`m from Viet Nam.
Where is Laura from?
She`s from Canada.
b. Hỏi bạn mình về tên Quốc gia của ai đó.
a. Hỏi và trả lời tên Quốc gia của người đối thoại với mình.
Where are you from?
I am from Viet Nam.
A. Where is Laura from?
B. She is from Canada.
Unit 15: Countries
Lesson 1: A.1, 2, 3:
I. Listen and repeat.
1. Voc:
2. Model sentences:
A. Where are you from?
B. I`m from Viet Nam.
Where is Laura from?
She`s from Canada.
b. Hỏi bạn mình về tên Quốc gia của ai đó.
a. Hỏi và trả lời tên Quốc gia của người đối thoại với mình.
A. Where is Laura from?
B. She is from Canada.
3. Practice:
Unit 15: Countries
Lesson 1: A.1, 2, 3:
I. Listen and repeat.
1. Voc:
2. Model sentence
II. Listen and read.
1. Voc:
2. Model sentences.
Ex: I speak Vietnamese.
Ex: He speaks Vietnamese.
a. Giới thiệu ngôn ngữ mình nói.
b. Giới thiệu ngôn ngữ ai đó nói.
Vietnamese(n): Tiếng Việt Nam.
Unit 15: Countries
Lesson 1: A.1, 2, 3:
I. Listen and repeat.
II. Listen and read.
III. Listen and repeat.
1. Voc:
Nationality(n):
Language (n):
Quốc tịch
Ngôn ngữ nói.
2. Model sentences.
a. Hỏi/ trả lời về Quốc tịch.
* What`s
French (n):
Tiếng Pháp.
I
b. Hỏi/ trả lời về ngôn ngữ.
* What`s
She`
* Which language do speak?
I speak
* Which language does speak?
She
your nationality?
am Vietnamese.
Laura`s nationality?
s Canadian.
you
Vietnamese.
Laura
speaks English and French.
Unit 15: Countries
Lesson 1: A.1, 2, 3:
I. Listen and repeat.
II. Listen and read.
III. Listen and repeat.
1. Voc:
2. Model sentences.
a. Hỏi/ trả lời về Quốc tịch.
* What`s
b. Hỏi/ trả lời về ngôn ngữ.
She speaks English and French.
3. Practice:
Minh is from Viet Nam. He is Vietnamese. He speaks Vietnamese.
I am
* What`s Laura`s nationality?
She`s Canadian.
* Which language do you speak?
I speak Vietnamese.
* Which language does Laura speak?
your nationality?
Vietnamese.
Where is Laura from?
She is from Canada
You
Which language do you speak?
=> I speak Vietnamese.
Marie
Where is Marie from?
=> She`s from France.
John
Which language does Bruce speak?
=> He speaks English.
Laura
What`s is Laura`s nationality?
=> She`s Canadian.
Susan
Where is Susan from?
=> She`s from Great Britain.
Minh
Which language does Minh speak?
He speaks Vietnamese.
Yoko
Which language does Yoko speak?
=>She speaks Japanese.
Lee
Where is Lee from?
=> He`s from China.
Bruce
What`s Bruce`s nationality?
=> He`s Australian.
Unit 15: Countries
Lesson 1: A.1, 2, 3:
I. Listen and repeat.
II. Listen and read.
III. Listen and repeat.
1. Voc:
Nationality(n):
Language (n):
2. Model sentences.
a. Giới thiệu Quốc tịch.
Ex: I am Vietnamese.
Laura is Canadian.
b. Giới thiệu ai đó nói ngôn ngữ gì.
Ex: Laura speaks English and French.
French (n):
A. Where are you from?
B. I`m from Viet Nam.
2. Hỏi bạn mình về tên Quốc gia của ai đó.
1. Hỏi và trả lời tên Quốc gia của người đối thoại với mình.
A. Where is Laura from?
B. She is from Canada.
Model sentences.
Ex: I speak Vietnamese.
Ex: Minh speaks Vietnamese.
a. Giới thiệu tên ngôn ngữ mình nói.
b. Giới thiệu tên ngôn ngữ ai đó nói.
IV. Homework.
- Học thuộc từ mới các từ chỉ tên Quốc gia, Quốc tịch, ngôn ngữ.
- Chuẩn bị bài tiết tới A. 4,5,6.
- Học thuộc câu hỏi và trả lời về Quốc gia, Quốc tịch, ngôn ngữ.
Nguyễn Mạnh Hùng
G
A
B
C
D
E
H
I
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
WRONG
Hang man game
c
o
u
n
T
r
i
s
e
Bạn phải đi cứu một Con tin, để cứu được Con tin bạn phải tìm ra chìa khóa. Chìa khoá ở đây là một từ gồm 9 chữ cái. Mỗi lần bạn chỉ có thể chọn một chữ cái mà chữ cái đó phải có trong từ chìa khóa, nếu sau 9 lần bạn chọn không đúng hoặc không tìm ra được từ chìa khóa nghĩa là bạn đã thất bại Con tin sẽ bị treo cổ.
Help
me!
WRONG
WRONG
WRONG
WRONG
WRONG
WRONG
WRONG
WRONG
WRONG
WRONG
WRONG
WRONG
WRONG
WRONG
WRONG
Unit 15: Countries
Lesson 1: A.1, 2, 3:
I. Listen and repeat.
1. Voc:
Unit 15: Countries
Lesson 1: A.1, 2, 3:
I. Listen and repeat.
1. Voc:
2. Model sentences:
A. Where are you from?
B. I`m from Viet Nam.
Where is Laura from?
She`s from Canada.
b. Hỏi bạn mình về tên Quốc gia của ai đó.
a. Hỏi và trả lời tên Quốc gia của người đối thoại với mình.
Where are you from?
I am from Viet Nam.
A. Where is Laura from?
B. She is from Canada.
Unit 15: Countries
Lesson 1: A.1, 2, 3:
I. Listen and repeat.
1. Voc:
2. Model sentences:
A. Where are you from?
B. I`m from Viet Nam.
Where is Laura from?
She`s from Canada.
b. Hỏi bạn mình về tên Quốc gia của ai đó.
a. Hỏi và trả lời tên Quốc gia của người đối thoại với mình.
A. Where is Laura from?
B. She is from Canada.
3. Practice:
Unit 15: Countries
Lesson 1: A.1, 2, 3:
I. Listen and repeat.
1. Voc:
2. Model sentence
II. Listen and read.
1. Voc:
2. Model sentences.
Ex: I speak Vietnamese.
Ex: He speaks Vietnamese.
a. Giới thiệu ngôn ngữ mình nói.
b. Giới thiệu ngôn ngữ ai đó nói.
Vietnamese(n): Tiếng Việt Nam.
Unit 15: Countries
Lesson 1: A.1, 2, 3:
I. Listen and repeat.
II. Listen and read.
III. Listen and repeat.
1. Voc:
Nationality(n):
Language (n):
Quốc tịch
Ngôn ngữ nói.
2. Model sentences.
a. Hỏi/ trả lời về Quốc tịch.
* What`s
French (n):
Tiếng Pháp.
I
b. Hỏi/ trả lời về ngôn ngữ.
* What`s
She`
* Which language do speak?
I speak
* Which language does speak?
She
your nationality?
am Vietnamese.
Laura`s nationality?
s Canadian.
you
Vietnamese.
Laura
speaks English and French.
Unit 15: Countries
Lesson 1: A.1, 2, 3:
I. Listen and repeat.
II. Listen and read.
III. Listen and repeat.
1. Voc:
2. Model sentences.
a. Hỏi/ trả lời về Quốc tịch.
* What`s
b. Hỏi/ trả lời về ngôn ngữ.
She speaks English and French.
3. Practice:
Minh is from Viet Nam. He is Vietnamese. He speaks Vietnamese.
I am
* What`s Laura`s nationality?
She`s Canadian.
* Which language do you speak?
I speak Vietnamese.
* Which language does Laura speak?
your nationality?
Vietnamese.
Where is Laura from?
She is from Canada
You
Which language do you speak?
=> I speak Vietnamese.
Marie
Where is Marie from?
=> She`s from France.
John
Which language does Bruce speak?
=> He speaks English.
Laura
What`s is Laura`s nationality?
=> She`s Canadian.
Susan
Where is Susan from?
=> She`s from Great Britain.
Minh
Which language does Minh speak?
He speaks Vietnamese.
Yoko
Which language does Yoko speak?
=>She speaks Japanese.
Lee
Where is Lee from?
=> He`s from China.
Bruce
What`s Bruce`s nationality?
=> He`s Australian.
Unit 15: Countries
Lesson 1: A.1, 2, 3:
I. Listen and repeat.
II. Listen and read.
III. Listen and repeat.
1. Voc:
Nationality(n):
Language (n):
2. Model sentences.
a. Giới thiệu Quốc tịch.
Ex: I am Vietnamese.
Laura is Canadian.
b. Giới thiệu ai đó nói ngôn ngữ gì.
Ex: Laura speaks English and French.
French (n):
A. Where are you from?
B. I`m from Viet Nam.
2. Hỏi bạn mình về tên Quốc gia của ai đó.
1. Hỏi và trả lời tên Quốc gia của người đối thoại với mình.
A. Where is Laura from?
B. She is from Canada.
Model sentences.
Ex: I speak Vietnamese.
Ex: Minh speaks Vietnamese.
a. Giới thiệu tên ngôn ngữ mình nói.
b. Giới thiệu tên ngôn ngữ ai đó nói.
IV. Homework.
- Học thuộc từ mới các từ chỉ tên Quốc gia, Quốc tịch, ngôn ngữ.
- Chuẩn bị bài tiết tới A. 4,5,6.
- Học thuộc câu hỏi và trả lời về Quốc gia, Quốc tịch, ngôn ngữ.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Mạnh Hùng
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)