Unit 15. Countries
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Lưu Bích |
Ngày 06/05/2019 |
48
Chia sẻ tài liệu: Unit 15. Countries thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Class date:
Welcome to the English class!
COUNTRIES
Grade 6
Unit 15:
We are the world
Section A:
I. Vocabulary
Country (n):
World (n):
Canada (n):
蠠 ? Canadian (n):
(adj):
France (n):
蠠 ? French (n):
(adj):
China (n):
蠠 ? Chinese (n):
(adj):
- quốc gia, đất nước
-thế giới
- nước Canada
- người Canada
- nước Pháp
- người Pháp, tiếng Pháp
- quốc tịch Pháp
- nước Trung Quốc
- người Trung Quốc, tiếng T Quôc
- quốc tịch Trung Quốc
-quốc tịch Canada
the USA (abbr) ( the United States of America) :
? American (n):
(adj):
Japan (n):
? Japanese (n):
(adj):
Great Britain (Britain)
? British (n):
(adj):
England (n):
? English (n):
(adj):
- Hiệp chủng quốc Hoa Kỳ(Mỹ)
- người Mỹ, tiếng Mỹ
-quốc tịch Mỹ
- nước Nhật, Nhật Bản
- người Nhật, tiếng Nhật
- quốc tịch Nhật
- Liên Hiệp Anh (gồm nước Anh, Xcốt-len, và xứ Wales)
- người Anh, tiếng Anh
- quốc tịch Anh
- nước Anh
- người Anh, tiếng Anh
- quốc tịch Anh
Australia (n):
? Australian (n):
(adj):
Vietnam (n):
? Vietnamese (n):
(adj):
speak (v):
? Ex: I speak Vietnamese
Nationality (n):
Language (n):
- nước Úc
- người Úc
-quốc tịch Úc
- nước VN
- người VN, tiếng VN
- quốc tịch VN
- nói
- quốc tịch
- ngôn ngữ, tiếng
II.Grammar
Where + be (is/ are) + S + from?
1.Hỏi về quê quán: muốn hỏi người nào đó quê quán ở đâu hoặc từ quốc gia nào đến ta dùng
Ex: Where are you from?
Trả lời: I am from Vietnam
What`s + your/his/ her....+ nationality?
2. Hỏi về quốc tịch :
Muốn hỏi quốc tịch của 1 người nào đó
Ex1: What`s your nationality?
I`m Vietnamese
Trả lời: S + be + quốc tịch
Ex2: What`s her nationality?
He`s French
Which language + do/does + S + speak?
3. Hỏi về ngôn ngữ
Để hỏi người nào đó dùng ngôn ngữ nào, ta dùng
Ex1: Which language do you speak?
I speak Vietnamese
Trả lời: S+ speak(s) + ngôn ngữ
Ex2: Which language does he speak?
He speaks French
III. Exercises
1. John is from the United States.
He is ____________
He speaks __________.
American
English/ American.
2. Her friends are from China.
They are _________.
They speak _________.
Chinese
Chinese
3. I`m from Vietnam.
I`m ___________.
I speak __________.
Vietnamese
Vietnamese
4. Daisy is from England.
She is ___________.
She speaks ____________.
English
English
5. They are from Australia.
They are ____________.
They speak ___________.
Australian
English
6. He is from Japan.
He is __________.
He speaks __________.
Japanese
Japanese
7. She is from Canada.
She is ___________.
She speaks ___________________.
Canadian
English & French
8. Susan is from Great Britain.
She is _________.
She speaks __________.
British
English
The End
Welcome to the English class!
COUNTRIES
Grade 6
Unit 15:
We are the world
Section A:
I. Vocabulary
Country (n):
World (n):
Canada (n):
蠠 ? Canadian (n):
(adj):
France (n):
蠠 ? French (n):
(adj):
China (n):
蠠 ? Chinese (n):
(adj):
- quốc gia, đất nước
-thế giới
- nước Canada
- người Canada
- nước Pháp
- người Pháp, tiếng Pháp
- quốc tịch Pháp
- nước Trung Quốc
- người Trung Quốc, tiếng T Quôc
- quốc tịch Trung Quốc
-quốc tịch Canada
the USA (abbr) ( the United States of America) :
? American (n):
(adj):
Japan (n):
? Japanese (n):
(adj):
Great Britain (Britain)
? British (n):
(adj):
England (n):
? English (n):
(adj):
- Hiệp chủng quốc Hoa Kỳ(Mỹ)
- người Mỹ, tiếng Mỹ
-quốc tịch Mỹ
- nước Nhật, Nhật Bản
- người Nhật, tiếng Nhật
- quốc tịch Nhật
- Liên Hiệp Anh (gồm nước Anh, Xcốt-len, và xứ Wales)
- người Anh, tiếng Anh
- quốc tịch Anh
- nước Anh
- người Anh, tiếng Anh
- quốc tịch Anh
Australia (n):
? Australian (n):
(adj):
Vietnam (n):
? Vietnamese (n):
(adj):
speak (v):
? Ex: I speak Vietnamese
Nationality (n):
Language (n):
- nước Úc
- người Úc
-quốc tịch Úc
- nước VN
- người VN, tiếng VN
- quốc tịch VN
- nói
- quốc tịch
- ngôn ngữ, tiếng
II.Grammar
Where + be (is/ are) + S + from?
1.Hỏi về quê quán: muốn hỏi người nào đó quê quán ở đâu hoặc từ quốc gia nào đến ta dùng
Ex: Where are you from?
Trả lời: I am from Vietnam
What`s + your/his/ her....+ nationality?
2. Hỏi về quốc tịch :
Muốn hỏi quốc tịch của 1 người nào đó
Ex1: What`s your nationality?
I`m Vietnamese
Trả lời: S + be + quốc tịch
Ex2: What`s her nationality?
He`s French
Which language + do/does + S + speak?
3. Hỏi về ngôn ngữ
Để hỏi người nào đó dùng ngôn ngữ nào, ta dùng
Ex1: Which language do you speak?
I speak Vietnamese
Trả lời: S+ speak(s) + ngôn ngữ
Ex2: Which language does he speak?
He speaks French
III. Exercises
1. John is from the United States.
He is ____________
He speaks __________.
American
English/ American.
2. Her friends are from China.
They are _________.
They speak _________.
Chinese
Chinese
3. I`m from Vietnam.
I`m ___________.
I speak __________.
Vietnamese
Vietnamese
4. Daisy is from England.
She is ___________.
She speaks ____________.
English
English
5. They are from Australia.
They are ____________.
They speak ___________.
Australian
English
6. He is from Japan.
He is __________.
He speaks __________.
Japanese
Japanese
7. She is from Canada.
She is ___________.
She speaks ___________________.
Canadian
English & French
8. Susan is from Great Britain.
She is _________.
She speaks __________.
British
English
The End
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Lưu Bích
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)