Unit 15. Countries
Chia sẻ bởi Trường Thcs Hòa Lợi-Thạnh Phú |
Ngày 06/05/2019 |
41
Chia sẻ tài liệu: Unit 15. Countries thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Welcome teachers to our class
Teacher: Ph?m T?n D?t
English: 61
Hoa Loi secondary school
Việt Nam
Úc
Pháp
Trung Quốc
UNIT 15
COUNTRIES
A. We are the world
Lesson 1: A1, 2, 3
Thursday, April 14th 2011
New words
- Viet Nam(n)- Vietnamese(n):
Nước Việt Nam-Tiếng Việt Nam
- China(n)- Chinese(n):
- Japan(n)- Japanese(n):
- Great Britain (n)- English(n):
- Australia(n)- English(n):
Nước Trung Quốc-Tiếng Trung Quốc
Nước Nhật-Tiếng Nhật
Nước Anh-Tiếng Anh
Nước Úc-Tiếng Anh
1. Listen and repeat:
- Canada(n)- English and French(n)
Nước Canada-Tiếng Anh và Tiếng Pháp
- (to) speak:
- Nói (Speak English: Nói Tiếng Anh)
Matching
1. Viet Nam(n)- Vietnamese(n):
d. Nước Việt Nam-Tiếng Việt
3. China(n)- Chinese(n):
2. Japan(n)- Japanese(n):
5. Great Britain (n)- English(n):
4. Australia(n)- English(n):
a. Nước Trung Quốc-Tiếng TQ
b. Nước Nhật-Tiếng Nhật
g. Nước Anh-Tiếng Anh
c. Nước Úc-Tiếng Anh
1. Listen and repeat:
6. Canada(n)
e. Nước Canada
7. (to) speak:
f. Nói
1.d 2.b 3.a 4.c 5.g 6.e 7.f
My name’s Laura.
I’m from Canada
My name’s Marie.
I’m from France
My name’s Lee.
I’m from China
My name’s John.
I’m from the USA
My name’s Yoko.
I’m from Japan
My name’s Susan.
I’m from Great Britain
My name’s Bruce.
I’m from Australia
My name’s Minh.
I’m from Viet Nam
1. Listen and repeat:
2. Listen and read.
My name’s Minh.
I’m from Viet Nam.
I speak Vietnamese.
Minh is from Viet Nam.
He speaks Vietnamese.
2. Listen and read.
I’m from Viet Nam.
I speak Vietnamese.
Minh is from Viet Nam.
He speaks Vietnamese.
Grammar:
I/ tên người + am/is/are + from + tên quốc gia
I/ He/She + speak/speaks + ngôn ngữ
Usage: Giới thiệu về quê hương, ngôn ngữ của mình hoặc của người khác.
Model sentences
Where is Laura from?
Canada
She is from Canada.
Laura
Where are you from?
I am from Vietnam.
Usage: Hỏi một người nào đó đến từ quốc gia nào và trả lời.
Model sentences:
Where is Bruce from?
He is from Australia.
Australia
Bruce
Where is ……….from?
She/ he is from ………..
Now ask and answer
Susan
Bruce
Laura
CANADA
FRANCE
AUSTRALIA
CHINA
JAPAN
VIET NAM
COUNTRY
LANGUAGE
NATIONALITY
CANADIAN
FRENCH
AUSTRALIAN
CHINESE
JAPANESE
VIETNAMESE
ENGLISH & FRENCH
FRENCH
ENGLISH
CHINESE
JAPANESE
VIETNAMESE
3. Listen and repeat.
Laura
Susan
Bruce
Lee
Yoko
Minh
NAME
3. Listen and repeat.
(Quốc tịch)
(Quốc gia)
(Ngôn ngữ)
(Tên)
COUNTRY
LANGUAGE
NATIONALITY
NAME
EX:
I am from Japan.
I speak Japanese.
JAPAN
JAPANESE
JAPANESE
Yoko
(Quốc tịch)
(Quốc gia)
(Ngôn ngữ)
(Tên)
My name is Yoko.
1
9
8
7
6
5
4
3
2
LUCKY NUMBER
Đội A
Đội B
1
2
3
4
1
2
3
4
5
6
5
6
7
8
7
8
7
Next
Cont
End
I am Laura
I am from Canada.
I speak English and French.
ĐÁP ÁN
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
BACK
BACK
I am Marie
I am from France.
I speak French.
ĐÁP ÁN
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
BACK
I am Lee
I am from China.
I speak Chinese.
ĐÁP ÁN
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
Lucky Number
Lucky Number
BACK
BACK
I am Yoko
I am from Japan.
I speak Japanese.
ĐÁP ÁN
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
Lucky Number
Lucky Number
BACK
BACK
I am Minh
I am from Viet Nam.
I speak Vietnamese.
ĐÁP ÁN
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
BACK
I am John
I am from the USA.
I speak English.
ĐÁP ÁN
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
BACK
I am Bruce
I am from Australia.
I speak English.
ĐÁP ÁN
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
I am Minh
I am from Viet Nam.
I speak Vietnamese.
He is Minh
He is from Viet Nam.
He speaks Vietnamese.
He is John
He is from the USA.
He speaks English.
He is Bruce
He is from Australia.
He speaks English.
Learn new words about the countries and the languages.
Practice the structures:
+I/Tên người + am/is/are + from + Tên quốc gia. +I/She/He + speak/speaks + Ngôn ngữ
- Prepare Unit 15: Lesson 3: A4, 5, 6 (Complete the dialogue. Read the postcard and write/Answer the questions about yourself).
Homework:
Thank you for your attention
Teacher: Ph?m T?n D?t
English: 61
Hoa Loi secondary school
Việt Nam
Úc
Pháp
Trung Quốc
UNIT 15
COUNTRIES
A. We are the world
Lesson 1: A1, 2, 3
Thursday, April 14th 2011
New words
- Viet Nam(n)- Vietnamese(n):
Nước Việt Nam-Tiếng Việt Nam
- China(n)- Chinese(n):
- Japan(n)- Japanese(n):
- Great Britain (n)- English(n):
- Australia(n)- English(n):
Nước Trung Quốc-Tiếng Trung Quốc
Nước Nhật-Tiếng Nhật
Nước Anh-Tiếng Anh
Nước Úc-Tiếng Anh
1. Listen and repeat:
- Canada(n)- English and French(n)
Nước Canada-Tiếng Anh và Tiếng Pháp
- (to) speak:
- Nói (Speak English: Nói Tiếng Anh)
Matching
1. Viet Nam(n)- Vietnamese(n):
d. Nước Việt Nam-Tiếng Việt
3. China(n)- Chinese(n):
2. Japan(n)- Japanese(n):
5. Great Britain (n)- English(n):
4. Australia(n)- English(n):
a. Nước Trung Quốc-Tiếng TQ
b. Nước Nhật-Tiếng Nhật
g. Nước Anh-Tiếng Anh
c. Nước Úc-Tiếng Anh
1. Listen and repeat:
6. Canada(n)
e. Nước Canada
7. (to) speak:
f. Nói
1.d 2.b 3.a 4.c 5.g 6.e 7.f
My name’s Laura.
I’m from Canada
My name’s Marie.
I’m from France
My name’s Lee.
I’m from China
My name’s John.
I’m from the USA
My name’s Yoko.
I’m from Japan
My name’s Susan.
I’m from Great Britain
My name’s Bruce.
I’m from Australia
My name’s Minh.
I’m from Viet Nam
1. Listen and repeat:
2. Listen and read.
My name’s Minh.
I’m from Viet Nam.
I speak Vietnamese.
Minh is from Viet Nam.
He speaks Vietnamese.
2. Listen and read.
I’m from Viet Nam.
I speak Vietnamese.
Minh is from Viet Nam.
He speaks Vietnamese.
Grammar:
I/ tên người + am/is/are + from + tên quốc gia
I/ He/She + speak/speaks + ngôn ngữ
Usage: Giới thiệu về quê hương, ngôn ngữ của mình hoặc của người khác.
Model sentences
Where is Laura from?
Canada
She is from Canada.
Laura
Where are you from?
I am from Vietnam.
Usage: Hỏi một người nào đó đến từ quốc gia nào và trả lời.
Model sentences:
Where is Bruce from?
He is from Australia.
Australia
Bruce
Where is ……….from?
She/ he is from ………..
Now ask and answer
Susan
Bruce
Laura
CANADA
FRANCE
AUSTRALIA
CHINA
JAPAN
VIET NAM
COUNTRY
LANGUAGE
NATIONALITY
CANADIAN
FRENCH
AUSTRALIAN
CHINESE
JAPANESE
VIETNAMESE
ENGLISH & FRENCH
FRENCH
ENGLISH
CHINESE
JAPANESE
VIETNAMESE
3. Listen and repeat.
Laura
Susan
Bruce
Lee
Yoko
Minh
NAME
3. Listen and repeat.
(Quốc tịch)
(Quốc gia)
(Ngôn ngữ)
(Tên)
COUNTRY
LANGUAGE
NATIONALITY
NAME
EX:
I am from Japan.
I speak Japanese.
JAPAN
JAPANESE
JAPANESE
Yoko
(Quốc tịch)
(Quốc gia)
(Ngôn ngữ)
(Tên)
My name is Yoko.
1
9
8
7
6
5
4
3
2
LUCKY NUMBER
Đội A
Đội B
1
2
3
4
1
2
3
4
5
6
5
6
7
8
7
8
7
Next
Cont
End
I am Laura
I am from Canada.
I speak English and French.
ĐÁP ÁN
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
BACK
BACK
I am Marie
I am from France.
I speak French.
ĐÁP ÁN
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
BACK
I am Lee
I am from China.
I speak Chinese.
ĐÁP ÁN
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
Lucky Number
Lucky Number
BACK
BACK
I am Yoko
I am from Japan.
I speak Japanese.
ĐÁP ÁN
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
Lucky Number
Lucky Number
BACK
BACK
I am Minh
I am from Viet Nam.
I speak Vietnamese.
ĐÁP ÁN
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
BACK
I am John
I am from the USA.
I speak English.
ĐÁP ÁN
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
BACK
I am Bruce
I am from Australia.
I speak English.
ĐÁP ÁN
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
I am Minh
I am from Viet Nam.
I speak Vietnamese.
He is Minh
He is from Viet Nam.
He speaks Vietnamese.
He is John
He is from the USA.
He speaks English.
He is Bruce
He is from Australia.
He speaks English.
Learn new words about the countries and the languages.
Practice the structures:
+I/Tên người + am/is/are + from + Tên quốc gia. +I/She/He + speak/speaks + Ngôn ngữ
- Prepare Unit 15: Lesson 3: A4, 5, 6 (Complete the dialogue. Read the postcard and write/Answer the questions about yourself).
Homework:
Thank you for your attention
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trường Thcs Hòa Lợi-Thạnh Phú
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)