Unit 13: Where is my book?
Chia sẻ bởi Hong Dung |
Ngày 13/10/2018 |
84
Chia sẻ tài liệu: Unit 13: Where is my book? thuộc CT Bộ GDĐT 3
Nội dung tài liệu:
Cách hỏi/ đáp: vật gì đó ở đâu? (vật ở số nhiều)
Monday, January 22th 2018
Unit 12: Where’s my book?
Lesson 2: 1, 2, 3
Note: They`re = they are
Where are the + vật
They’re here/ there. (nó ở đây/ đó)
near: gần
under: ở dưới
on: trên
behind: đằng sau
table: cái bàn
wall: bức tường
door: cánh cửa
Monday, January 22th 2018
Unit 12: Where’s my book?
Lesson 2: 1, 2, 3
table: cái bàn
wall: bức tường
door: cánh cửa
under: ở dưới
near: ở dưới
on: trên
behind: đằng sau
Cách hỏi/ đáp: vật gì đó ở đâu? (vật ở số nhiều)
Note: They`re = they are
Where are the + vật
Monday, January 22th 2018
Unit 12: Where’s my book?
Lesson 2: 1, 2, 3
They’re on/under/near…..+ vật (nó ở trên/dưới/….)
Where are the books?
They’re on the table
Cách hỏi/ đáp: vật gì đó ở đâu? (vật ở số nhiều)
Where are the + vật
Unit 12: Where’s my book?
Lesson 2: 1, 2, 3
They’re on/under/near…..+ vật (nó ở trên/dưới/….)
Where are the ………….?
They’re ……………….
pictures
on the wall
apples
on the table
Lucky number
2
1
3
4
5
6
Where are the ………….?
They’re ……………….
apples
on the table
Where are the ………….?
They’re ……………….
books
on the apple
Where are the ………….?
They’re ……………….
books
on the table
Number: 4
Lucky number
Number: 5
Lucky number
Where are the ………….?
They’re ……………….
apples
under the tree
Monday, January 22th 2018
Unit 12: Where’s my book?
Lesson 2: 1, 2, 3
Note: They`re = they are
Where are the + vật
They’re here/ there. (nó ở đây/ đó)
near: gần
under: ở dưới
on: trên
behind: đằng sau
table: cái bàn
wall: bức tường
door: cánh cửa
Monday, January 22th 2018
Unit 12: Where’s my book?
Lesson 2: 1, 2, 3
table: cái bàn
wall: bức tường
door: cánh cửa
under: ở dưới
near: ở dưới
on: trên
behind: đằng sau
Cách hỏi/ đáp: vật gì đó ở đâu? (vật ở số nhiều)
Note: They`re = they are
Where are the + vật
Monday, January 22th 2018
Unit 12: Where’s my book?
Lesson 2: 1, 2, 3
They’re on/under/near…..+ vật (nó ở trên/dưới/….)
Where are the books?
They’re on the table
Cách hỏi/ đáp: vật gì đó ở đâu? (vật ở số nhiều)
Where are the + vật
Unit 12: Where’s my book?
Lesson 2: 1, 2, 3
They’re on/under/near…..+ vật (nó ở trên/dưới/….)
Where are the ………….?
They’re ……………….
pictures
on the wall
apples
on the table
Lucky number
2
1
3
4
5
6
Where are the ………….?
They’re ……………….
apples
on the table
Where are the ………….?
They’re ……………….
books
on the apple
Where are the ………….?
They’re ……………….
books
on the table
Number: 4
Lucky number
Number: 5
Lucky number
Where are the ………….?
They’re ……………….
apples
under the tree
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hong Dung
Dung lượng: 670,53KB|
Lượt tài: 1
Loại file: pptx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)