Unit 13. Festivals

Chia sẻ bởi Phan Le Phuong Linh | Ngày 07/05/2019 | 53

Chia sẻ tài liệu: Unit 13. Festivals thuộc Tiếng Anh 8

Nội dung tài liệu:

Welcome everybody
Presented by
Nguyễn Mạnh Hùng
UNIT 13: FESTIVALS
SECTION: READ 1, 2
Dashing through the snow, in a one- horse open sleigh. Over the fields we go, laughing all the way.
(Jingle bells, jingle bells, jingle all the way! O what fun it is to ride in a one horse open sleigh)2
Bell on bob-tail ring, making spirits bright. What fun it is to ride and sing a sleighing song tonight .
LET`S SING A SONG!
JINGLE BELLS
Christmas
I. Vocabulary
1.Christmas carol
(n):
Bài thánh ca, bài hát vui
2. Christmas Eve
(n):
Đêm nôen
3. decorate
(v):
Trang trí
4. patron saint
(n):
Thánh bảo hộ
5. jolly
(adj):
Vui vẻ, vui nhộn
Bài thánh ca,
bài hát vui
1.Christmas carol
Đêm nôen
2. Christmas Eve
Trang trí
3. decorate
Thánh bảo hộ
4. patron saint
Vui vẻ, vui nhộn
5. jolly
What is the synonym of happy and friendly?
a
b
c
d
1.He was a fat jolly man who wore a red suite.
2. The custom of decorating puting it in common place.
3. They were stories put to music.
4. An Englishman sent it to his friends at Christmas.
MATCHING
II. Grid: Complete the table
Christmas Tree
Christmas card
Santa Claus
England
No information
1823
800 years ago (1206)
Early1500s
LUCKY NUMBER
5
NICHOLAS
A VISIT
SAINT
FROM
7
1
4
6
2
3
8
CLEMENT CLARK MOORE.
Thank you for your attention
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phan Le Phuong Linh
Dung lượng: | Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)