Unit 13. Festivals

Chia sẻ bởi Hoàng Hải Nhân | Ngày 07/05/2019 | 36

Chia sẻ tài liệu: Unit 13. Festivals thuộc Tiếng Anh 8

Nội dung tài liệu:

ENGLISH 8
UNIT 13
FESTIVALS
(P.121+122)
LESSON 2: LISTEN & READ
* CHECKING VOCABULARY:
Boat-Racing
--------
F
e
s
t
i
v
a
l
A
B
- - - - - -
b
a
m
b
o
o
C
- - - - -
j
u
d
g
e
-Making
----
F
i
r
e
D
-----
p
r
i
z
e
- - - - -
a
w
a
r
d
Water-
--------
F
e
t
c
h
i
n
g
Rice-Cooking
-------
C
o
n
t
e
s
t
1
2
3
4
* Match & Rewrite the correct phrases:
Rice -
Cooking Festival
Buffalo -
Boat -
Racing Festival
Fighting Festival
English -
Speaking Contest
Fire -
Making Contest
Water -
Fetching Contest
Compound noun [Danh từ kép]
* Grammar:
Compound noun [Danh từ kép]:
Ex:
Rice - Cooking Festival
Fire - Making Contest
Structure:
(Adv).N
-
[V-ing]
+
(Main).Noun
1- Luôn có một [V-ing] đặt giữa 2 danh từ (danh từ bổ nghĩa [(Adv).Noun] và danh từ chính [(Main). Noun].
2- Bắt đầu là một danh từ bổ nghĩa [Adv.N] (ở dạng số ít) và kết thúc là một danh từ chính [M.Noun] (có thể ở cả số ít hoặc số nhiều).
3- Luôn có dấu gạch ngang [-] đặt giữa [Adv.N] và [V-ing].
4- Nghĩa phải dịch ngược từ [M.Noun] => [V-ing] => [Adv.N].
* T/F Statements:
a) part in the water -fetching contests.
Two team members take
b) One person has to collect
four water bottles.
c) The fire is made without matches or lighters.
d) Pieces of
wood
are used to make the fire.
e) In the final contest, the
team members
f) The grand prize is given to the team with the most points.
One team member takes
F
one water bottle.
F
T
F
bamboo
F
judges
taste the rice.
T
* Listen & Role-play with a partner:
Complete the summary:
There are (1) ............... competitions in a rice - cooking festival: (2) ………………... , fire - making and rice - cooking. In the water - fetching contest, one person from each team had to run to the river to get the (3) .............. . In the (4) …………….......... contest, two team members had to make a (5) ........... in the traditional way. They tried to rub pieces of (6) ….........….. together to make the fire. (7) ….... people from each team took part in the rice - cooking contest. They had to (8) ................. the rice from the husk and then (9) ............. the rice.
three
water-fetching
water
fire –making
fire
bamboo
Six
separate
cook
Complete the summary:
There are (1) ............... competitions in a rice - cooking festival: (2) ………………... , fire - making and rice - cooking. In the water - fetching contest, one person from each team had to run to the river to get the (3) .............. . In the (4) …………….......... contest, two team members had to make a (5) ........... in the traditional way. They tried to rub pieces of (6) ….........….. together to make the fire. (7) ….... people from each team took part in the rice - cooking contest. They had to (8) ................. the rice from the husk and then (9) ............. the rice.
three
water-fetching
water
fire –making
fire
bamboo
Six
separate
7
8
7
7
7
7
cook
7
8
8
LUCKY
NUMBER!
HOMEWORK
- Learn by heart the vocabulary.
- Practice again the dialogue.
- Prepare U3.L2: Listen (P. 123)
- bamboo /bæmˈbu:/[n]:
tre, thanh tre
- prize /praiz/[n]:
giải thưởng
Vocabulary:
- win /win/[v]:
thắng, chiến thắng
- award /əˈwɒ:d/[v]:
trao giải
- separate /ˈseprət/[v]:
tách, chia tách
- rub /rʌb/[v]:
xát, chà xát
R&R
Grammar:
Compound noun [Danh từ kép]:
Ex:
Rice - Cooking Festival
Fire - Making Contest
English - Speaking Contest
Structure:
Adv.N
Adv.N
Adv.N
[V-ing]
[V-ing]
[V-ing]
M.Noun
M.Noun
M.Noun
Adv.N
-
[V-ing]
+
M.Noun
* Y/c HS nhận xét những điểm chung về các thành phần cấu tạo danh từ kép.
1- Luôn có một [V-ing] đặt giữa 2 danh từ [Adv.Noun] và [Main Noun].
2- Bắt đầu là một danh từ bổ nghĩa [Adv.N] (ở dạng số ít) và kết thúc là một danh từ chính [M.Noun] (có thể ở cả số ít hoặc số nhiều).
3- Luôn có dấu gạch ngang [-] đặt giữa [Adv.N] và [V-ing].
4- Nghĩa phải dịch ngược từ [M.Noun] => [V-ing] => [Adv.N].
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Hoàng Hải Nhân
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)