Unit 13. Activities and the seasons

Chia sẻ bởi Võ Thùy Chinh | Ngày 06/05/2019 | 37

Chia sẻ tài liệu: Unit 13. Activities and the seasons thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

PHÒNG GD & ĐT HUYỆN PHÚ NINH
NĂM HỌC 2009 - 2010
HỘI THI "ỨNG DỤNG
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
VÀO DẠY HỌC"
PHÒNG GD & ĐT HUYỆN PHÚ NINH
TRƯỜNG THCS NGUYỄN VĂN TRỖI
Period 79 : Unit 13 : Lesson 2 : A3
Teacher : Vo Thi Thuy Chinh
Matching
1.spring
2.summer
3. winter
4.fall
5.cool
6.warm
7.hot
8.cold
a
b
c
d
Period 79
Unit 13: ACTIVITIES AND THE SEASONS
Lesson 1 : A. The weather and seasons (A3)
khô ráo
dry (adj) :
I. Vocabulary
wet (adj) :
ẩm ướt
II/ Model sentences
- What weather do you like ?
does she
- I like cool weather
She likes
Hỏi và trả lời về thời tiết ưa thích.
What weather + do/ does + S. + like ?
S + like/likes + adj + weather
II/ Model sentences
I
We
She
They
He
They
They
I
He
We
She
They
What/ the weather/ Dalat ?
… cool.
What/ the weather/ Hue ?
…. hot.
What weather / like ?
… cool weather.
Come / Dalat
What weather / like ?
… hot weather.
Come / Hue
Mapped Dialogue:
Tuan
Lan
Use cues to write sentences.
e. Ba and Lan / cold weather
c. He / cool weather
d.The children / hot weather
b. Mr Hung / warm weather
a. We / cool weather
III. Homework
Learn today’s lesson.
Do A3 in your exercise book.
Prepare A4.
khô ráo
dry (adj) :
Period 79
Unit 13: ACTIVITIES AND THE SEASONS
Lesson 1 : A. The weather and seasons (A3)
I. Vocabulary
wet (adj) :
ẩm ướt
She likes
does she
II/ Model sentences
- What weather do you like ?
- I like cool weather
S
+
Hỏi và trả lời về thời tiết ưa thích.
What weather + do/ does + S. + like ?
like/likes + adj + weather
III. Homework
Learn today’s lesson.
Do A3 in your exercise book.
Prepare A4.
THANK YOU FOR YOUR OBSERVING!
Good Health and success to all of you
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Võ Thùy Chinh
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)